Kết quả trận Monchengladbach vs Heidenheimer, 20h30 ngày 28/10
Monchengladbach
1.03
0.83
1.01
0.79
1.72
4.10
3.57
0.92
0.88
0.85
0.95
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monchengladbach vs Heidenheimer hôm nay ngày 28/10/2023 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monchengladbach vs Heidenheimer tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monchengladbach vs Heidenheimer hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monchengladbach vs Heidenheimer
1 - 1 Eren Dinkci
Eren Dinkci
Florian PickelRa sân: Adrian Beck
Marnon BuschRa sân: Omar Traore
Florian Pickel
Denis ThomallaRa sân: Norman Theuerkauf
Marvin PieringerRa sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Franck Honorat
Ra sân: Alassane Plea
Marvin Pieringer
Stefan SchimmerRa sân: Lennard Maloney
Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monchengladbach VS Heidenheimer
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monchengladbach vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 31 | 7.48 | |
| 9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 8 | 1 | 34 | 6.32 | |
| 8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 42 | 6.27 | |
| 30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 0 | 52 | 6.51 | |
| 13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 16 | 6.59 | |
| 39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
| 33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 28 | 5.96 | |
| 29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 42 | 6.31 | |
| 19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.84 | |
| 20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 1 | 51 | 6.64 | |
| 27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 48 | 6.79 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 37 | 6.12 | |
| 1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.53 | |
| 10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.46 | |
| 6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 45 | 6.07 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 6.67 | |
| 33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 28 | 6.21 | |
| 37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 6.02 | |
| 4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 40 | 6.17 | |
| 8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 0 | 32 | 7.03 | |
| 23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 34 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
