Kết quả trận Monaco vs Le Havre, 19h00 ngày 04/02
Monaco
0.90
1.00
1.01
0.87
1.48
3.99
5.70
1.10
0.78
0.73
1.15
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monaco vs Le Havre hôm nay ngày 04/02/2024 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monaco vs Le Havre tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monaco vs Le Havre hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monaco vs Le Havre
Josue Casimir
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
Antoine Joujou
Andre AyewRa sân: Antoine Joujou
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
1 - 1 Youssouf Fofana(OW)
Loic NegoRa sân: Rassoul Ndiaye
Ra sân: Maghnes Akliouche
Ra sân: Ismail Jakobs
Samuel GrandsirRa sân: Emmanuel Sabbi
Steve NgouraRa sân: Daler Kuzyaev
Oualid El HajamRa sân: Arouna Sangante
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monaco VS Le Havre
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monaco vs Le Havre
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 6.06 | |
| 17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 0 | 52 | 6.73 | |
| 5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 70 | 7.02 | |
| 16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.75 | |
| 14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 2 | 45 | 6.64 | |
| 19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 41 | 6.64 | |
| 22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 4 | 57 | 6.94 | |
| 2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 0 | 52 | 6.9 | |
| 21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 0 | 50 | 6.82 | |
| 88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 4 | 65 | 7.63 | |
| 7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.03 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
| 14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 40 | 6.43 | |
| 30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
| 27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 7 | 0 | 58 | 7.16 | |
| 11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
| 19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.27 | |
| 6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 24 | 6.63 | |
| 23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 34 | 6.13 | |
| 93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 43 | 6.71 | |
| 8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 38 | 6.76 | |
| 21 | Antoine Joujou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
