Kết quả trận Monaco vs Galatasaray, 03h00 ngày 10/12

Vòng League Round
03:00 ngày 10/12/2025
Monaco
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Galatasaray
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 2.75
0.79
U 2.75
0.95
1
2.30
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Cúp C1 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monaco vs Galatasaray hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monaco vs Galatasaray tại Cúp C1 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monaco vs Galatasaray hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Monaco vs Galatasaray

Monaco Monaco
Phút
Galatasaray Galatasaray
Takumi Minamino Penalty awarded match var
49'
50'
match yellow.png Davinson Sanchez Mina
Denis Lemi Zakaria Lako Lado match hong pen
51'
63'
match change Yunus Akgun
Ra sân: Ilkay Gundogan
68'
match change Gunay Guvenc
Ra sân: Ugurcan Cakir
Folarin Balogun 1 - 0 match goal
68'
Jordan Teze
Ra sân: Takumi Minamino
match change
75'
79'
match change Mauro Emanuel Icardi Rivero
Ra sân: Ismail Jakobs
Kassoum Ouattara
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
82'
Mika Bierith
Ra sân: Folarin Balogun
match change
86'
88'
match yellow.png Baris Yilmaz
Mika Bierith match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Monaco VS Galatasaray

Monaco Monaco
Galatasaray Galatasaray
match ok
Giao bóng trước
19
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Phạt góc
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
5
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
34
 
Đánh đầu
 
42
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
8
22
 
Long pass
 
29
7
 
Successful center
 
6
3
 
Substitution
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
18
324
 
Số đường chuyền
 
465
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
86
 
Pha tấn công
 
107
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
9
 
Cơ hội lớn
 
2
8
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
56
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
3.37
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.34
1.53
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.34
1.05
 
xG Set Play
 
0
2.58
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.34
2.73
 
Cú sút trúng đích
 
0.05
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
27
21
 
Số quả tạt chính xác
 
18
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
29
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kassoum Ouattara
4
Jordan Teze
14
Mika Bierith
17
Stanis Idumbo Muzambo
8
Paul Pogba
50
Yann Lienard
19
George Ilenikhena
28
Mamadou Coulibaly
21
Lucas Michal
16
Philipp Kohn
Monaco Monaco 4-2-3-1
4-2-3-1 Galatasaray Galatasaray
1
Hradecky
12
Silva
22
Karim
5
Kehrer
2
Campos
6
Lado
15
Camara
10
Golovin
18
Minamino
11
Akliouch...
9
Balogun
1
Cakir
7
Sallai
6
Mina
42
Bardakci
4
Jakobs
34
Torreira
8
Sara
10
Sane
20
Gundogan
53
Yilmaz
45
Osimhen

Substitutes

9
Mauro Emanuel Icardi Rivero
19
Gunay Guvenc
11
Yunus Akgun
30
Yusuf Demir
12
Batuhan Ahmet Sen
18
Berkan smail Kutlu
21
Ahmed Kutucu
68
Furkan Kocak
67
Eyup Can Karasu
64
Yusuf Dağhan Kahraman
65
Ege Arac
72
Cagri Balta
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Kassoum Ouattara 20
Jordan Teze 4
Mika Bierith 14
Stanis Idumbo Muzambo 17
Paul Pogba 8
Yann Lienard 50
George Ilenikhena 19
Mamadou Coulibaly 28
Lucas Michal 21
Philipp Kohn 16
Monaco Galatasaray
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
19 Gunay Guvenc
11 Yunus Akgun
30 Yusuf Demir
12 Batuhan Ahmet Sen
18 Berkan smail Kutlu
21 Ahmed Kutucu
68 Furkan Kocak
67 Eyup Can Karasu
64 Yusuf Dağhan Kahraman
65 Ege Arac
72 Cagri Balta

Dữ liệu đội bóng:Monaco vs Galatasaray

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
7 Sút trúng cầu môn 6
12.33 Phạm lỗi 8.33
6.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
48% Kiểm soát bóng 62%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 0.9
4.6 Sút trúng cầu môn 5
12.5 Phạm lỗi 11.3
4.7 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.3
48.8% Kiểm soát bóng 60.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (23trận)
Chủ Khách
Galatasaray (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
2
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
5

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 17 6.62
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 1 1 14 8 57.14% 1 0 26 6.79
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 29 6.55
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 33 6.75
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 25 23 92% 0 2 33 6
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 2 1 27 6.66
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 1 21 17 80.95% 0 2 28 6.97
9 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 1 3 17 6.24
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 18 66.67% 2 2 44 7.45
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 2 2 0 26 24 92.31% 0 1 40 7.01
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 0 0 1 25 21 84% 4 0 40 6.62

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 0 3 29 25 86.21% 1 1 35 6.36
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 34 6.64
10 Leroy Sane Cánh phải 1 1 1 27 24 88.89% 0 0 40 6.45
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 35 8.55
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 46 6.32
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 1 42 40 95.24% 0 1 48 6.31
45 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 4 0 0 7 5 71.43% 0 2 12 6.38
7 Roland Sallai Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 2 0 42 7.11
8 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 2 1 0 27 26 96.3% 4 1 40 6.57
4 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 19 76% 2 2 42 6.81
53 Baris Yilmaz Cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 3 2 30 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ