Kết quả trận Mirassol vs Flamengo, 04h30 ngày 07/12
Mirassol
0.88
1.00
0.99
0.89
3.80
3.50
1.95
0.86
1.04
0.75
1.09
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mirassol vs Flamengo hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 04:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mirassol vs Flamengo tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mirassol vs Flamengo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Mirassol vs Flamengo
0 - 1 Douglas Telles
Kiến tạo: Felipe Jonatan
1 - 2 Guilherme Kiến tạo: Johnny Goes
Kiến tạo: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Iago
Ra sân: Jemmes
Ra sân: Alesson Dos Santos Batista
Ra sân: Renato Marques
2 - 3 Guilherme
JoshuaRa sân: Guilherme
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Lucas VieiraRa sân: Pablo Lucio
Wanderson VazRa sân: Daniel Sales
Joao CamargoRa sân: Douglas Telles
Ra sân: Daniel de Oliveira Sertanejo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mirassol VS Flamengo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Mirassol vs Flamengo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mirassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Guilherme Costa Marques | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 17 | 6.25 | |
| 22 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 40 | 6.14 | |
| 25 | Antonio Francisco Moura Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 1 | 77 | 6.15 | |
| 10 | Francisco Hyun Sol Kim, Chico | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 34 | 7.63 | |
| 16 | Felipe Jonatan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 9 | 0 | 81 | 6.88 | |
| 96 | Carlos Eduardo Ferreira de Souza | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.58 | |
| 19 | Lucas Ramon Batista Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 52 | 6.61 | |
| 4 | Luiz Otavio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 28 | 6.46 | |
| 34 | Carroll Santana Joao Victor | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 3 | 78 | 6.43 | |
| 8 | Daniel de Oliveira Sertanejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 1 | 46 | 6.07 | |
| 77 | Alesson Dos Santos Batista | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
| 21 | Jose Aldo Soares De Oliveira Filho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.02 | |
| 11 | Negueba | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 38 | 36 | 94.74% | 7 | 0 | 58 | 6.64 | |
| 17 | Cristian Renato | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.81 | |
| 78 | Renato Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 23 | 6.48 | |
| 3 | Jemmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 41 | 5.88 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 57 | Iago | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 3 | 44 | 6.08 | |
| 30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 52 | Evertton Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 53 | 6.59 | |
| 64 | Wallace Yan | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 33 | 6.46 | |
| 49 | Dyogo Alves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
| 51 | Daniel Sales | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 2 | 48 | 7.04 | |
| 61 | Joao Victor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 54 | 6.32 | |
| 47 | Guilherme | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 24 | 8.32 | |
| 81 | Douglas Telles | Forward | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 7.46 | |
| 79 | Joshua | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
| 72 | Lucas Vieira | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.55 | |
| 80 | Joao Camargo | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.99 | |
| 76 | Wanderson Vaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
| 77 | Johnny Goes | Defender | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 48 | 6.98 | |
| 56 | Pablo Lúcio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
