Kết quả trận Milton Keynes Dons vs Swindon Town, 22h00 ngày 26/12
Milton Keynes Dons
0.91
0.93
0.94
0.86
2.05
3.40
3.20
1.11
0.72
0.69
1.12
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Milton Keynes Dons vs Swindon Town hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Milton Keynes Dons vs Swindon Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Milton Keynes Dons vs Swindon Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Milton Keynes Dons vs Swindon Town
Kiến tạo: Alex Gilbey
Finley Munroe
Darren Oldaker
Ollie PalmerRa sân: Finley Munroe
Joseph Leonard SnowdonRa sân: Joel McGregor
Ra sân: Will Collar
Ra sân: Aaron Nemane
Ra sân: Aaron Collins
James BallRa sân: Ryan Tafazolli
Princewill EhibhatiomhanRa sân: Billy Bodin
Jake TaborRa sân: Darren Oldaker
Ra sân: Gethin Jones
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Milton Keynes Dons VS Swindon Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Milton Keynes Dons vs Swindon Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Milton Keynes Dons
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 50 | 36 | 72% | 7 | 0 | 66 | 7.01 | |
| 2 | Gethin Jones | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 7 | 31.82% | 3 | 0 | 45 | 6.41 | |
| 13 | Callum Paterson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 2 | 4 | 39 | 6.71 | |
| 8 | Alex Gilbey | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 5 | 38 | 6.91 | |
| 29 | Rushian Hepburn-Murphy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 14 | 5.97 | |
| 1 | Craig MacGillivray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 37 | 7.26 | |
| 10 | Aaron Collins | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 1 | 30 | 6.62 | |
| 16 | Aaron Nemane | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 26 | 8.02 | |
| 24 | Connor Lemonheigh-Evans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.18 | |
| 22 | Jon Mellish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.43 | |
| 21 | Marvin Ekpiteta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 4 | 38 | 7.04 | |
| 15 | Luke Offord | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 55 | 7.12 | |
| 18 | Will Collar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 2 | 31 | 6.66 | |
| 32 | Jack Sanders | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 8 | 48 | 9.01 | |
| 20 | Kane Thompson Sommers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.38 |
Swindon Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Billy Bodin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 4 | 31 | 6.13 | |
| 1 | Connor Ripley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 54 | 6.69 | |
| 17 | Ryan Tafazolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 9 | 48 | 7.34 | |
| 7 | Tom Nichols | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 2 | 84 | 7.4 | |
| 44 | Darren Oldaker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 43 | 6 | |
| 28 | Ollie Palmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 5 | 17 | 6.25 | |
| 6 | James Ball | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.25 | |
| 5 | Will Wright | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 42 | 70% | 14 | 1 | 93 | 6.24 | |
| 18 | Gavin Kilkenny | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 59 | 6.75 | |
| 9 | Paul Glatzel | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 50 | 6.24 | |
| 19 | Joseph Leonard Snowdon | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 14 | 6 | |
| 22 | Jamie Knight-Lebel | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 6 | 50 | 6.8 | |
| 33 | Joel McGregor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 28 | 6.22 | |
| 26 | Finley Munroe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 43 | 6.36 | |
| 20 | Princewill Ehibhatiomhan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 14 | 6.15 | |
| 11 | Jake Tabor | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
