Kết quả trận Milton Keynes Dons vs Cambridge United, 22h00 ngày 13/12
Milton Keynes Dons
1.00
0.85
1.05
0.70
2.00
3.30
3.75
1.20
0.67
0.73
1.09
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Milton Keynes Dons vs Cambridge United hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Milton Keynes Dons vs Cambridge United tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Milton Keynes Dons vs Cambridge United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Milton Keynes Dons vs Cambridge United
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
Ra sân: Laurence Maguire
Kiến tạo: Liam Kelly
Pelly RuddockRa sân: Korey Smith
James GibbonsRa sân: Ben Purrington
Benjamin Knight
James BrophyRa sân: Benjamin Knight
Elias KachungaRa sân: Liam Bennett
Ra sân: Kane Thompson Sommers
Ra sân: Liam Kelly
1 - 1 Sullay KaiKai Kiến tạo: James Gibbons
Zeno Ibsen RossiRa sân: Sullay KaiKai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Milton Keynes Dons VS Cambridge United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Milton Keynes Dons vs Cambridge United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Milton Keynes Dons
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 35 | 22 | 62.86% | 10 | 1 | 55 | 7.64 | |
| 11 | Nathaniel Mendez Laing | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.11 | |
| 2 | Gethin Jones | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 28 | 6.34 | |
| 13 | Callum Paterson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 31 | 7.12 | |
| 8 | Alex Gilbey | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
| 1 | Craig MacGillivray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 26 | 5.5 | |
| 7 | Dan Crowley | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.37 | |
| 10 | Aaron Collins | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.12 | |
| 23 | Laurence Maguire | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 22 | 6.58 | |
| 16 | Aaron Nemane | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 22 | 6.46 | |
| 22 | Jon Mellish | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 2 | 38 | 6.53 | |
| 21 | Marvin Ekpiteta | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 6 | 47 | 7.61 | |
| 15 | Luke Offord | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 32 | 6.4 | |
| 18 | Will Collar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
| 20 | Kane Thompson Sommers | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 27 | 6.03 |
Cambridge United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Korey Smith | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
| 10 | Elias Kachunga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 16 | 6.26 | |
| 3 | Ben Purrington | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 18 | 5.88 | |
| 11 | Sullay KaiKai | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 38 | 7.7 | |
| 7 | James Brophy | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 26 | James Gibbons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 18 | 6.57 | |
| 1 | Jake Eastwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 37 | 6.34 | |
| 6 | Kelland Watts | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 41 | 6.37 | |
| 9 | Louis Appere | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 25 | 6.38 | |
| 14 | Benjamin Knight | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.41 | |
| 23 | Mamadou Jobe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 6 | 48 | 6.76 | |
| 2 | Liam Bennett | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 26 | 5.95 | |
| 15 | Adam Mayor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 8 | 2 | 65 | 5.95 | |
| 38 | George Hoddle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 4 | 46 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
