Kết quả trận Millwall vs Queens Park Rangers (QPR), 20h00 ngày 26/12
Millwall
1.04
0.86
0.98
0.90
2.10
3.30
3.40
1.25
0.70
1.06
0.80
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Millwall vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay ngày 26/12/2023 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Millwall vs Queens Park Rangers (QPR) tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
Jimmy Dunne
Paul Smyth
Kiến tạo: George Saville
Elijah Dixon-BonnerRa sân: Ziyad Larkeche
Reginald Jacob CannonRa sân: Jimmy Dunne
Ra sân: Joe Bryan
Ra sân: Tom Bradshaw
Ilias Chair
Albert AdomahRa sân: Paul Smyth
Ra sân: Aidomo Emakhu
Ra sân: Duncan Watmore
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Millwall VS Queens Park Rangers (QPR)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.34 | |
| 9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.22 | |
| 23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.21 | |
| 5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
| 20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 45 | Wes Harding | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.55 | |
| 22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 4 | 6.1 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
| 22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.49 | |
| 6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.56 | |
| 10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
| 17 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
| 8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
| 2 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
| 11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
| 3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.27 | |
| 21 | Ziyad Larkeche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
