Kết quả trận Millwall vs Ipswich Town, 20h00 ngày 26/12
Millwall
0.86
1.04
0.90
0.98
3.44
3.12
2.04
0.74
1.19
1.11
0.78
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Millwall vs Ipswich Town hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Millwall vs Ipswich Town tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Millwall vs Ipswich Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Millwall vs Ipswich Town
Jaden Philogene-Bidace
Sindre Walle EgeliRa sân: Kasey McAteer
Chuba AkpomRa sân: Ivan Azon Monzon
Jack ClarkeRa sân: Jaden Philogene-Bidace
Jack TaylorRa sân: Jens Cajuste
Ra sân: Billy Mitchell
Ra sân: Aidomo Emakhu
Ra sân: Camiel Neghli
Ra sân: Joe Bryan
Darnell Furlong
Wes BurnsRa sân: Marcelino Nunez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Millwall VS Ipswich Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Millwall vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Joe Bryan | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
| 15 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.37 | |
| 5 | Jake Cooper | Defender | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.49 | |
| 8 | Billy Mitchell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
| 14 | Alfie Doughty | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 10 | Camiel Neghli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.08 | |
| 6 | Caleb Taylor | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
| 22 | Aidomo Emakhu | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
| 17 | Macaulay Langstaff | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
| 4 | Tristan Crama | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.2 | |
| 9 | Mihailo Ivanovic | Forward | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.35 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Christian Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.91 | |
| 19 | Darnell Furlong | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 5 | Azor Matusiwa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 12 | Jens Cajuste | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
| 4 | Cedric Kipre | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.46 | |
| 26 | Dara O Shea | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
| 3 | Leif Davis | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
| 32 | Marcelino Nunez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 31 | Ivan Azon Monzon | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
| 11 | Jaden Philogene-Bidace | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
| 20 | Kasey McAteer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
