Kết quả trận Miedz Legnica vs Odra Opole, 22h30 ngày 06/12
Miedz Legnica
0.93
0.89
0.85
0.79
1.66
3.60
4.20
0.84
0.98
0.70
1.11
Hạng nhất Ba Lan » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Miedz Legnica vs Odra Opole hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Miedz Legnica vs Odra Opole tại Hạng nhất Ba Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Miedz Legnica vs Odra Opole hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Miedz Legnica vs Odra Opole
Kiến tạo: Zvonimir Petrovic
Szymon Kobusinski Goal Disallowed
Damian Tront
Ra sân: Zvonimir Petrovic
Ra sân: Lennart Czyborra
Ra sân: Daniel Stanclik
Szymon MidaRa sân: Joshua Perez
Kacper PrzybylkoRa sân: Szymon Kobusinski
1 - 1 Adrian Purzycki Kiến tạo: Mateusz Spychala
Ra sân: Patryk Stepinski
Lucas RamosRa sân: Damian Tront
Ra sân: Asier Cordoba Querejeta
Lucas Ramos
Kiến tạo: Mateusz Grudzinski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Miedz Legnica VS Odra Opole
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Miedz Legnica vs Odra Opole
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Miedz Legnica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Kamil Drygas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 6.8 | |
| 10 | Benedikt Mioc | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 44 | Jakub Wrabel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 59 | Patryk Stepinski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 46 | 100% | 1 | 1 | 58 | 6.7 | |
| 99 | Bartosz Kwiecien | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 8 | Jakob Serafin | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 61 | 7.4 | |
| 7 | Mateusz Bochnak | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 25 | Lennart Czyborra | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 26 | 6.9 | |
| 15 | Milos Jovicic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 82 | 6.9 | |
| 98 | Kamil Antonik | Forward | 2 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 6 | 2 | 47 | 7.4 | |
| 18 | Asier Cordoba Querejeta | Forward | 2 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 58 | 7.2 | |
| 3 | Mateusz Grudzinski | Defender | 3 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 2 | 73 | 7.2 | |
| 80 | Zvonimir Petrovic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 95 | Marcel Mansfeld | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
| 21 | Daniel Stanclik | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
| 11 | Gleb Kuchko | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 55 | 7.8 |
Odra Opole
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Mato Milos | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 7 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 14 | Tomas Prikryl | Forward | 4 | 0 | 4 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 3 | 38 | 7.4 | |
| 19 | Kacper Przybylko | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 6.3 | |
| 31 | Mateusz Abramowicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
| 13 | Adrian Purzycki | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 39 | 8 | |
| 11 | Joshua Perez | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 22 | Mateusz Spychala | Defender | 0 | 0 | 2 | 30 | 21 | 70% | 3 | 1 | 43 | 7.1 | |
| 20 | Damian Tront | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 24 | 6.7 | |
| 70 | Szymon Kobusinski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 1 | 11 | 6.7 | |
| 26 | Filip Kendzia | Defender | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 7 | 30 | 7 | |
| 52 | Cassio | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
| 18 | Szymon Mida | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 3 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 8 | Lucas Ramos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.4 | |
| 47 | Marcel Biatowas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 36 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
