Kết quả trận Miedz Legnica vs Odra Opole, 22h30 ngày 06/12

Vòng 19
22:30 ngày 06/12/2025
Miedz Legnica
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Odra Opole
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.89
O 2.75
0.85
U 2.75
0.79
1
1.66
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.98
O 1
0.70
U 1
1.11

Hạng nhất Ba Lan » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Miedz Legnica vs Odra Opole hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Miedz Legnica vs Odra Opole tại Hạng nhất Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Miedz Legnica vs Odra Opole hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Miedz Legnica vs Odra Opole

Miedz Legnica Miedz Legnica
Phút
Odra Opole Odra Opole
Asier Cordoba Querejeta 1 - 0
Kiến tạo: Zvonimir Petrovic
match goal
12'
Asier Cordoba Querejeta match yellow.png
14'
Milos Jovicic match yellow.png
25'
28'
match var Szymon Kobusinski Goal Disallowed
Daniel Stanclik match hong pen
43'
Zvonimir Petrovic match yellow.png
45'
55'
match yellow.png Damian Tront
Jakob Serafin match yellow.png
62'
Lennart Czyborra match yellow.png
63'
Mateusz Grudzinski match yellow.png
66'
Benedikt Mioc
Ra sân: Zvonimir Petrovic
match change
68'
Mateusz Bochnak
Ra sân: Lennart Czyborra
match change
68'
Marcel Mansfeld
Ra sân: Daniel Stanclik
match change
68'
68'
match change Szymon Mida
Ra sân: Joshua Perez
68'
match change Kacper Przybylko
Ra sân: Szymon Kobusinski
72'
match goal 1 - 1 Adrian Purzycki
Kiến tạo: Mateusz Spychala
Bartosz Kwiecien
Ra sân: Patryk Stepinski
match change
77'
82'
match change Lucas Ramos
Ra sân: Damian Tront
Kamil Drygas
Ra sân: Asier Cordoba Querejeta
match change
83'
90'
match yellow.png Lucas Ramos
Gleb Kuchko 2 - 1
Kiến tạo: Mateusz Grudzinski
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Miedz Legnica VS Odra Opole

Miedz Legnica Miedz Legnica
Odra Opole Odra Opole
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
18
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Phạt góc
 
9
15
 
Sút Phạt
 
20
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
11
 
Sút ra ngoài
 
8
23
 
Ném biên
 
15
76
 
Pha tấn công
 
57
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mateusz Bochnak
10
Benedikt Mioc
95
Marcel Mansfeld
99
Bartosz Kwiecien
14
Kamil Drygas
1
Dmytro Sydorenko
2
Kamil Koscielny
49
Oliwier Szymoniak
6
Jacek Podgorski
Miedz Legnica Miedz Legnica 3-4-2-1
3-4-2-1 Odra Opole Odra Opole
44
Wrabel
15
Jovicic
3
Grudzins...
59
Stepinsk...
25
Czyborra
8
Serafin
80
Petrovic
11
Kuchko
98
Antonik
18
Querejet...
21
Stanclik
31
Abramowi...
26
Kendzia
52
Cassio
47
Biatowas
22
Spychala
20
Tront
13
Purzycki
7
Milos
11
Perez
14
Prikryl
70
Kobusins...

Substitutes

18
Szymon Mida
19
Kacper Przybylko
8
Lucas Ramos
30
Artur Haluch
3
Jiri Piroch
4
Adam Chrzanowski
33
Filip Kupczyk
77
Szymon Szklinski
94
Konrad Nowak
Đội hình dự bị
Miedz Legnica Miedz Legnica
Mateusz Bochnak 7
Benedikt Mioc 10
Marcel Mansfeld 95
Bartosz Kwiecien 99
Kamil Drygas 14
Dmytro Sydorenko 1
Kamil Koscielny 2
Oliwier Szymoniak 49
Jacek Podgorski 6
Miedz Legnica Odra Opole
18 Szymon Mida
19 Kacper Przybylko
8 Lucas Ramos
30 Artur Haluch
3 Jiri Piroch
4 Adam Chrzanowski
33 Filip Kupczyk
77 Szymon Szklinski
94 Konrad Nowak

Dữ liệu đội bóng:Miedz Legnica vs Odra Opole

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
15.67 Phạm lỗi 12.67
7.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
15 Phạm lỗi 14.1
6.6 Phạt góc 5
3.5 Thẻ vàng 1.9
48.8% Kiểm soát bóng 47.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Miedz Legnica (21trận)
Chủ Khách
Odra Opole (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
2
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1

Miedz Legnica Miedz Legnica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kamil Drygas Midfielder 1 0 0 5 4 80% 0 2 7 6.8
10 Benedikt Mioc Midfielder 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 13 6.4
44 Jakub Wrabel Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 23 6.9
59 Patryk Stepinski Trung vệ 0 0 1 46 46 100% 1 1 58 6.7
99 Bartosz Kwiecien Defender 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 10 6.7
8 Jakob Serafin Midfielder 1 0 0 48 42 87.5% 0 0 61 7.4
7 Mateusz Bochnak Midfielder 1 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.7
25 Lennart Czyborra Hậu vệ cánh trái 1 0 2 19 13 68.42% 2 0 26 6.9
15 Milos Jovicic Trung vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 0 82 6.9
98 Kamil Antonik Forward 2 0 0 20 10 50% 6 2 47 7.4
18 Asier Cordoba Querejeta Forward 2 1 1 35 27 77.14% 1 0 58 7.2
3 Mateusz Grudzinski Defender 3 0 1 57 51 89.47% 1 2 73 7.2
80 Zvonimir Petrovic Midfielder 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 28 6.7
95 Marcel Mansfeld Forward 1 1 0 4 3 75% 0 1 9 6.8
21 Daniel Stanclik Forward 1 1 0 8 6 75% 0 1 17 6.6
11 Gleb Kuchko Midfielder 3 1 1 42 37 88.1% 2 0 55 7.8

Odra Opole Odra Opole
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Mato Milos Defender 0 0 0 23 19 82.61% 7 0 32 6.6
14 Tomas Prikryl Forward 4 0 4 22 16 72.73% 3 3 38 7.4
19 Kacper Przybylko Forward 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 8 6.3
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 17 6.7
13 Adrian Purzycki Midfielder 2 1 1 22 18 81.82% 0 3 39 8
11 Joshua Perez Forward 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 28 6.6
22 Mateusz Spychala Defender 0 0 2 30 21 70% 3 1 43 7.1
20 Damian Tront Midfielder 1 0 0 18 10 55.56% 2 1 24 6.7
70 Szymon Kobusinski Tiền đạo cắm 2 0 0 5 1 20% 1 1 11 6.7
26 Filip Kendzia Defender 1 1 1 21 15 71.43% 0 7 30 7
52 Cassio Defender 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 21 6.6
18 Szymon Mida Midfielder 1 1 0 6 1 16.67% 3 0 12 6.9
8 Lucas Ramos Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.4
47 Marcel Biatowas Midfielder 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 36 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ