Kết quả trận Midtjylland vs Saint Gilloise, 23h45 ngày 24/10
Midtjylland
0.91
0.93
0.99
0.83
2.10
3.40
3.40
0.65
1.23
0.33
2.25
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Midtjylland vs Saint Gilloise hôm nay ngày 24/10/2024 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Midtjylland vs Saint Gilloise tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Midtjylland vs Saint Gilloise hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Midtjylland vs Saint Gilloise
Kiến tạo: Aral Simsir
Anan Khalaili
Ousseynou Niang
Ra sân: Oliver Sorensen
Anouar Ait El HadjRa sân: Noah Sadiki
Ra sân: Jan Kuchta
Franjo IvanovicRa sân: Kevin Rodriguez
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Emiliano Martinez
Ra sân: Kevin Mbabu
Kamiel Van De PerreRa sân: Matias Rasmussen
Elton KabanguRa sân: Mohammed Fuseini
Ross SykesRa sân: Ousseynou Niang
Kevin Mac Allister
Franjo Ivanovic
Christian Burgess
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Midtjylland VS Saint Gilloise
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Midtjylland vs Saint Gilloise
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 25 | 6.75 | |
| 18 | Adam Buksa | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.89 | |
| 6 | Joel Andersson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 24 | 6.51 | |
| 22 | Mads Bech Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 17 | 6.49 | |
| 25 | Jan Kuchta | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 16 | Elias Rafn Olafsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.58 | |
| 5 | Emiliano Martinez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.57 | |
| 58 | Aral Simsir | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 5 | 0 | 24 | 7.42 | |
| 24 | Oliver Sorensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.38 | |
| 11 | Dario Esteban Osorio | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 20 | 6.76 | |
| 4 | Ousmane Diao | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 7.05 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
| 16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 22 | 6.4 | |
| 4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6 | |
| 28 | Koki Machida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
| 5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.36 | |
| 22 | Ousseynou Niang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
| 13 | Kevin Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 9 | 6.57 | |
| 24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 19 | 6.03 | |
| 27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
| 77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.75 | |
| 25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 22 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
