Kết quả trận Midtjylland vs Racing Genk, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
Midtjylland
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.97
O 3
0.96
U 3
0.84
1
1.85
X
3.65
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 1.25
1.01
U 1.25
0.81

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Midtjylland vs Racing Genk hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Midtjylland vs Racing Genk tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Midtjylland vs Racing Genk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Midtjylland vs Racing Genk

Midtjylland Midtjylland
Phút
Racing Genk Racing Genk
Cho Gue-sung 1 - 0 match goal
17'
27'
match yellow.png Yaimar Medina
Jose Francisco Dos Santos Junior match yellow.png
41'
Cho Gue-sung match yellow.png
47'
Gogorza
Ra sân: Aral Simsir
match change
59'
Pedro Bravo
Ra sân: Valdemar Andreasen
match change
66'
71'
match change Jarne Steuckers
Ra sân: Yaimar Medina
71'
match change Yira Sor
Ra sân: Konstantinos Karetsas
72'
match change Robin Mirisola
Ra sân: Daan Heymans
Denil Castillo
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
84'
84'
match change Jusef Erabi
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Kevin Mbabu
Ra sân: Dario Esteban Osorio
match change
84'
90'
match yellow.png Mujaid Sadick
90'
match yellow.png Bryan Heynen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Midtjylland VS Racing Genk

Midtjylland Midtjylland
Racing Genk Racing Genk
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
18
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Phạt góc
 
5
14
 
Sút Phạt
 
18
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51
 
Đánh đầu
 
47
4
 
Cứu thua
 
6
26
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
6
29
 
Long pass
 
25
4
 
Successful center
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
31
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
16
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
22
355
 
Số đường chuyền
 
372
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
85
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
4
 
Cơ hội lớn
 
2
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
87
 
Số pha tranh chấp thành công
 
62
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.57
1.92
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.54
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.57
2.09
 
Cú sút trúng đích
 
0.28
31
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
16
 
Số quả tạt chính xác
 
21
56
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
44
31
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
18
49
 
Phá bóng
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Pedro Bravo
21
Denil Castillo
43
Kevin Mbabu
41
Gogorza
6
Martin Erlic
1
Jonas Lossl
90
Friday Ubi Etim
80
Daniel Silva
60
Mark Ugboh
29
Paulo Victor da Silva,Paulinho
33
Alamari Djabi
Midtjylland Midtjylland 3-4-1-2
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
16
Olafsson
22
Sorensen
3
Lee
4
Diao
55
Jensen
8
Billing
20
Andrease...
11
Osorio
10
Gue-sung
58
Simsir
74
Junior
1
Crombrug...
77
Ouahdi
3
Sadick
6
Smets
34
Palacios
8
Heynen
17
Hrosovsk...
20
Karetsas
38
Heymans
19
Medina
9
Gyu

Substitutes

7
Jarne Steuckers
29
Robin Mirisola
99
Jusef Erabi
14
Yira Sor
24
Nikolas Sattlberger
26
Tobias Lawal
44
Josue Ndenge Kongolo
23
Aaron Bibout
30
Ayumu Yokoyama
71
Brent Stevens
21
Ibrahima Sory Bangoura
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Pedro Bravo 19
Denil Castillo 21
Kevin Mbabu 43
Gogorza 41
Martin Erlic 6
Jonas Lossl 1
Friday Ubi Etim 90
Daniel Silva 80
Mark Ugboh 60
Paulo Victor da Silva,Paulinho 29
Alamari Djabi 33
Midtjylland Racing Genk
7 Jarne Steuckers
29 Robin Mirisola
99 Jusef Erabi
14 Yira Sor
24 Nikolas Sattlberger
26 Tobias Lawal
44 Josue Ndenge Kongolo
23 Aaron Bibout
30 Ayumu Yokoyama
71 Brent Stevens
21 Ibrahima Sory Bangoura

Dữ liệu đội bóng:Midtjylland vs Racing Genk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
17 Phạm lỗi 11
6.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1
55.33% Kiểm soát bóng 58%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 6
15.6 Phạm lỗi 9.4
6.7 Phạt góc 5.6
2.7 Thẻ vàng 1.5
58.1% Kiểm soát bóng 54.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (34trận)
Chủ Khách
Racing Genk (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
1
3
HT-H/FT-T
4
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
1
2
HT-B/FT-B
0
4
5
3

Midtjylland Midtjylland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.04
8 Phillip Billing Midfielder 0 0 1 25 17 68% 0 3 39 7.56
22 Mads Bech Sorensen Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 1 4 75 7.17
74 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 2 0 0 31 20 64.52% 0 2 52 7.25
16 Elias Rafn Olafsson Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 48 7.48
10 Cho Gue-sung Forward 4 3 0 16 11 68.75% 1 2 37 7.41
58 Aral Simsir Tiền vệ trái 0 0 5 22 18 81.82% 4 0 42 8.03
3 Han-beom Lee Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 1 8 77 7.65
19 Pedro Bravo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.2
11 Dario Esteban Osorio Tiền vệ phải 3 3 1 21 17 80.95% 4 1 43 7.2
55 Victor Bak Jensen Defender 0 0 0 21 15 71.43% 3 0 48 7.17
20 Valdemar Andreasen Cánh phải 2 0 1 21 19 90.48% 1 0 39 7.15
21 Denil Castillo Tiền vệ trụ 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.37
41 Gogorza Forward 2 0 1 10 7 70% 1 0 17 6.28
4 Ousmane Diao Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 9 69 8.65

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn 0 0 0 36 19 52.78% 0 1 48 6.66
17 Patrik Hrosovsky Midfielder 2 1 0 37 34 91.89% 3 0 63 6.75
8 Bryan Heynen Midfielder 1 0 1 48 39 81.25% 1 1 76 6.75
38 Daan Heymans Midfielder 1 0 1 32 21 65.63% 0 7 46 7.18
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 25 22 88% 0 1 34 6.26
9 Oh Hyun Gyu Forward 2 2 0 14 8 57.14% 0 4 27 6.48
7 Jarne Steuckers Midfielder 0 0 1 16 12 75% 3 0 23 6.32
99 Jusef Erabi Forward 0 0 0 2 2 100% 0 1 8 5.89
14 Yira Sor Forward 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 10 5.94
77 Zakaria El Ouahdi Defender 1 0 2 37 37 100% 2 0 59 7.09
6 Matte Smets Defender 0 0 0 35 28 80% 0 2 46 6.19
34 Adrian Palacios Defender 1 1 0 43 30 69.77% 1 0 66 6.05
19 Yaimar Medina Defender 2 0 1 20 14 70% 1 1 40 6.03
29 Robin Mirisola Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.89
20 Konstantinos Karetsas Midfielder 0 0 1 18 14 77.78% 8 0 46 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ