Kết quả trận Middlesbrough vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 26/12
Middlesbrough 1
0.95
0.95
1.00
0.88
1.67
3.90
4.45
0.86
1.04
0.79
1.09
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Middlesbrough vs Sheffield Wednesday hôm nay ngày 26/12/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Middlesbrough vs Sheffield Wednesday tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Middlesbrough vs Sheffield Wednesday hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
Kiến tạo: Finn Azaz
Ra sân: Tommy Conway
Kiến tạo: Neto Borges
Nathaniel ChalobahRa sân: Jamal Lowe
Svante IngelssonRa sân: Gabriel Otegbayo
3 - 1 Svante Ingelsson Kiến tạo: Shea Charles
3 - 2 Josh Windass

Ra sân: Finn Azaz
Ra sân: Solomon Brynn
Ra sân: Ben Doak
3 - 3 Yan Valery Kiến tạo: Shea Charles
Yan Valery
Pol ValentinRa sân: Yan Valery
Djeidi Gassama
Ike UgboRa sân: Josh Windass
Michael SmithRa sân: Djeidi Gassama
Ra sân: Neto Borges
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Middlesbrough VS Sheffield Wednesday
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 58 | 4.74 | |
| 5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.08 | |
| 4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 4 | 0 | 87 | 6.11 | |
| 6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 4 | 94 | 6.37 | |
| 23 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 5 | 29.41% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
| 9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 22 | 6.46 | |
| 15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 57 | 80.28% | 0 | 1 | 94 | 6.31 | |
| 30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 65 | 7.29 | |
| 10 | Delano Burgzorg | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 46 | 6.98 | |
| 27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.08 | |
| 20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 33 | 8.69 | |
| 7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 75 | 6.29 | |
| 31 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
| 11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
| 22 | Tommy Conway | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
| 50 | Ben Doak | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 39 | 7.29 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 0 | 72 | 7.01 | |
| 24 | Michael Smith | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 4 | Nathaniel Chalobah | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 38 | 6.64 | |
| 18 | Marvin Johnson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 8 | 0 | 59 | 6.66 | |
| 9 | Jamal Lowe | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 14 | 5.91 | |
| 3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 51 | 6.21 | |
| 11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 35 | 7.31 | |
| 6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 4 | 56 | 6.25 | |
| 8 | Svante Ingelsson | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 27 | 7.4 | |
| 12 | Ike Ugbo | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.03 | |
| 27 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 43 | 7.35 | |
| 41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 32 | 6.64 | |
| 44 | Shea Charles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 7 | 0 | 61 | 7.61 | |
| 1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 32 | 5.72 | |
| 33 | Gabriel Otegbayo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 31 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
