Kết quả trận Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 13/12
Middlesbrough
0.87
1.01
0.88
0.98
1.76
3.60
3.90
1.03
0.85
0.84
1.04
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR)
Kiến tạo: Hayden Hackney
Kiến tạo: Solomon Brynn
Karamoko DembeleRa sân: Koki Saito
Steve CookRa sân: Jake Clarke-Salter
Joao Henrique Mendes da SilvaRa sân: Rhys Norrington-Davies
Ra sân: David Strelec
Ra sân: Riley Mcgree
Ra sân: Tommy Conway
3 - 1 Nicolas Madsen
Michael FreyRa sân: Richard Kone
Kieran MorganRa sân: Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Morgan Whittaker
Ra sân: Hayden Hackney
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Middlesbrough VS Queens Park Rangers (QPR)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 2 | 1 | 72 | 6.45 | |
| 3 | Matt Targett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 2 | 0 | 75 | 6.66 | |
| 16 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 1 | 2 | 84 | 7.17 | |
| 2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 2 | 1 | 64 | 7.08 | |
| 8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 1 | 48 | 6.93 | |
| 10 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 5.94 | |
| 5 | Alfie Jones | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 2 | 76 | 6.87 | |
| 7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 4 | 47 | 41 | 87.23% | 6 | 0 | 62 | 7.8 | |
| 13 | David Strelec | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 7.58 | |
| 11 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 50 | 7.66 | |
| 31 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 7.11 | |
| 20 | Mamadou Kaly Sene | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 5 | 5.98 | |
| 14 | Alex Gilbert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.19 | |
| 9 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 36 | 7.73 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Steve Cook | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.24 | |
| 1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 35 | 5.96 | |
| 12 | Michael Frey | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
| 6 | Jake Clarke-Salter | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 5.69 | |
| 11 | Paul Smyth | Forward | 1 | 0 | 3 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 30 | 6.83 | |
| 18 | Rhys Norrington-Davies | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 24 | 5.62 | |
| 3 | Jimmy Dunne | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 42 | 6.43 | |
| 24 | Nicolas Madsen | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 50 | 6.41 | |
| 14 | Koki Saito | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 5.54 | |
| 7 | Karamoko Dembele | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 16 | Rumarn Burrell | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 27 | 6.25 | |
| 40 | Jonathan Varane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 40 | 6.47 | |
| 27 | Amadou Salif Mbengue | Defender | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 34 | 6.76 | |
| 28 | Joao Henrique Mendes da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.09 | |
| 22 | Richard Kone | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 25 | 6.44 | |
| 21 | Kieran Morgan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
