Kết quả trận Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 13/12

Vòng 21
22:00 ngày 13/12/2025
Middlesbrough
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
1.76
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.84
U 1
1.04

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR)

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
David Strelec 1 - 0
Kiến tạo: Hayden Hackney
match goal
30'
Riley Mcgree match yellow.png
32'
Morgan Whittaker 2 - 0
Kiến tạo: Solomon Brynn
match goal
36'
Tommy Conway 3 - 0 match pen
50'
60'
match change Karamoko Dembele
Ra sân: Koki Saito
60'
match change Steve Cook
Ra sân: Jake Clarke-Salter
61'
match change Joao Henrique Mendes da Silva
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
Mamadou Kaly Sene
Ra sân: David Strelec
match change
64'
Alex Gilbert
Ra sân: Riley Mcgree
match change
64'
Delano Burgzorg
Ra sân: Tommy Conway
match change
65'
70'
match pen 3 - 1 Nicolas Madsen
72'
match change Michael Frey
Ra sân: Richard Kone
78'
match change Kieran Morgan
Ra sân: Amadou Salif Mbengue
Samuel Silvera
Ra sân: Morgan Whittaker
match change
83'
Micah Hamilton
Ra sân: Hayden Hackney
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Middlesbrough VS Queens Park Rangers (QPR)

Middlesbrough Middlesbrough
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
18
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Phạm lỗi
 
8
9
 
Phạt góc
 
4
7
 
Sút Phạt
 
12
3
 
Việt vị
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
19
 
Đánh đầu
 
29
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
9
32
 
Long pass
 
23
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Successful center
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
9
 
Cản sút
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
18
492
 
Số đường chuyền
 
288
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
93
 
Pha tấn công
 
81
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
42
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
2.13
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.3
1.34
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.51
2.06
 
Cú sút trúng đích
 
0.98
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
21
21
 
Số quả tạt chính xác
 
14
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
29
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Samuel Silvera
14
Alex Gilbert
20
Mamadou Kaly Sene
17
Micah Hamilton
10
Delano Burgzorg
24
Alex Bangura
25
George Edmundson
33
Jon McLaughlin
19
Sverre Halseth Nypan
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-2-2
4-4-2 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
31
Brynn
3
Targett
5
Jones
12
Ayling
2
Brittain
7
Hackney
16
Browne
8
Mcgree
11
Whittake...
9
Conway
13
Strelec
1
Paul
27
Mbengue
3
Dunne
6
Clarke-S...
18
Norringt...
11
Smyth
40
Varane
24
Madsen
14
Saito
22
Kone
16
Burrell

Substitutes

12
Michael Frey
5
Steve Cook
7
Karamoko Dembele
21
Kieran Morgan
28
Joao Henrique Mendes da Silva
23
Daniel Bennie
15
Isaac Hayden
29
Ben Hamer
17
Kwame Poku
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Samuel Silvera 22
Alex Gilbert 14
Mamadou Kaly Sene 20
Micah Hamilton 17
Delano Burgzorg 10
Alex Bangura 24
George Edmundson 25
Jon McLaughlin 33
Sverre Halseth Nypan 19
Middlesbrough Queens Park Rangers (QPR)
12 Michael Frey
5 Steve Cook
7 Karamoko Dembele
21 Kieran Morgan
28 Joao Henrique Mendes da Silva
23 Daniel Bennie
15 Isaac Hayden
29 Ben Hamer
17 Kwame Poku

Dữ liệu đội bóng:Middlesbrough vs Queens Park Rangers (QPR)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
9.67 Phạm lỗi 10.67
8.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
62.33% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
9.8 Phạm lỗi 10.1
7 Phạt góc 5.5
1.1 Thẻ vàng 1
61.3% Kiểm soát bóng 43.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (24trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
5
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
1
2

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 59 92.19% 2 1 72 6.45
3 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 38 74.51% 2 0 75 6.66
16 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 1 70 64 91.43% 1 2 84 7.17
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 36 78.26% 2 1 64 7.08
8 Riley Mcgree Tiền vệ trụ 4 0 0 31 29 93.55% 1 1 48 6.93
10 Delano Burgzorg Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 1 8 5.94
5 Alfie Jones Trung vệ 2 0 0 62 60 96.77% 0 2 76 6.87
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 3 2 4 47 41 87.23% 6 0 62 7.8
13 David Strelec Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 14 7.58
11 Morgan Whittaker Cánh phải 1 1 2 35 31 88.57% 5 0 50 7.66
31 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 1 18 12 66.67% 0 1 26 7.11
20 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 1 5 5.98
14 Alex Gilbert Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.19
9 Tommy Conway Tiền đạo cắm 4 2 1 21 15 71.43% 0 0 36 7.73

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 10 6.24
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 35 5.96
12 Michael Frey Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.03
6 Jake Clarke-Salter Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 5.69
11 Paul Smyth Forward 1 0 3 11 6 54.55% 1 0 30 6.83
18 Rhys Norrington-Davies Defender 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 24 5.62
3 Jimmy Dunne Defender 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 42 6.43
24 Nicolas Madsen Midfielder 3 1 0 35 30 85.71% 3 0 50 6.41
14 Koki Saito Midfielder 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 23 5.54
7 Karamoko Dembele Midfielder 1 0 0 4 3 75% 3 0 15 6.4
16 Rumarn Burrell Forward 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 27 6.25
40 Jonathan Varane Midfielder 0 0 0 21 13 61.9% 1 0 40 6.47
27 Amadou Salif Mbengue Defender 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 34 6.76
28 Joao Henrique Mendes da Silva Defender 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.09
22 Richard Kone Forward 2 1 0 12 7 58.33% 0 2 25 6.44
21 Kieran Morgan Midfielder 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ