Kết quả trận Middlesbrough vs Hull City, 03h00 ngày 14/12
Middlesbrough
0.85
1.05
0.84
1.04
1.84
3.70
3.75
1.01
0.89
0.81
1.07
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Middlesbrough vs Hull City hôm nay ngày 14/12/2023 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Middlesbrough vs Hull City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Middlesbrough vs Hull City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Middlesbrough vs Hull City
Adama TraoreRa sân: Jean Michael Seri
Ruben VinagreRa sân: Cyrus Christie
Ozan TufanRa sân: Scott Twine
Lewie Coyle
1 - 1 Liam Delap Kiến tạo: Jacob Greaves
Greg DochertyRa sân: Regan Slater
Sean McLoughlinRa sân: Liam Delap
Ra sân: Sam Greenwood
1 - 2 Ozan Tufan Kiến tạo: Greg Docherty
Ra sân: Anfernee Dijksteel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Middlesbrough VS Hull City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Middlesbrough vs Hull City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 42 | 6.93 | |
| 16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
| 25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 46 | 6.79 | |
| 6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 36 | 6.58 | |
| 9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 7.54 | |
| 15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.76 | |
| 27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 2 | 54 | 6.83 | |
| 11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 23 | 6.16 | |
| 29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 40 | 6.51 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 50 | 5.98 | |
| 33 | Cyrus Christie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 53 | 6.67 | |
| 24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 6 | |
| 2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 35 | 6.02 | |
| 30 | Scott Twine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
| 27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 31 | 6.02 | |
| 5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 56 | 6.45 | |
| 44 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
| 4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 0 | 74 | 6.21 | |
| 15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 37 | 6.14 | |
| 20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
