Kết quả trận Middlesbrough vs Coventry City, 02h00 ngày 18/05
Middlesbrough
0.83
0.97
0.78
0.92
1.83
3.50
3.60
0.95
0.80
0.74
0.96
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Middlesbrough vs Coventry City hôm nay ngày 18/05/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Middlesbrough vs Coventry City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Middlesbrough vs Coventry City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Middlesbrough vs Coventry City
Callum Doyle
Gustavo Hamer
0 - 1 Gustavo Hamer Kiến tạo: Viktor Gyokeres
Kyle McFadzean
Ra sân: Alex Mowatt
Ra sân: Marcus Forss
Ra sân: Thomas Smith
Josh EcclesRa sân: Ben Sheaf
Luke McNally
Viktor Gyokeres
Fankaty DaboRa sân: Brooke Norton-Cuffy
Matt GoddenRa sân: Jamie Allen
Jonathan PanzoRa sân: Kyle McFadzean
Ben Wilson
Ra sân: Patrick McNair
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Middlesbrough VS Coventry City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Middlesbrough vs Coventry City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Matty Crooks | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
| 29 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.48 | |
| 14 | Thomas Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 0 | 79 | 6.03 | |
| 4 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 1 | 68 | 6.17 | |
| 26 | Darragh Lenihan | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 72 | 58 | 80.56% | 0 | 8 | 87 | 7.21 | |
| 17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 60 | 83.33% | 2 | 1 | 84 | 7.12 | |
| 7 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 4 | 0 | 36 | 6.34 | |
| 8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 6 | 0 | 79 | 6.88 | |
| 1 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 44 | 5.83 | |
| 15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 30 | 6.47 | |
| 21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 34 | 6.25 | |
| 30 | Hayden Hackney | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 2 | 105 | 6.78 | |
| 3 | Ryan John Giles | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 12 | 2 | 89 | 7.07 | |
| 10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 36 | 5.97 | |
| 2 | Isaiah Jones | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 16 | 5.95 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 3 | 40 | 7.23 | |
| 24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 10 | 6.24 | |
| 5 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 41 | 7.29 | |
| 13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 0 | 35 | 6.99 | |
| 23 | Fankaty Dabo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
| 14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 6.77 | |
| 38 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 0 | 54 | 8.47 | |
| 17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 6 | 43 | 7.16 | |
| 6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 50 | 6.89 | |
| 2 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 3 | 5 | 6.51 | |
| 28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
| 16 | Luke McNally | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 46 | 7.66 | |
| 8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 6.38 | |
| 3 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 43 | 6.88 | |
| 7 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 43 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
