Kết quả trận Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 26/12
Middlesbrough
0.93
0.93
0.81
0.94
1.97
3.35
3.90
1.02
0.86
0.93
0.95
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Middlesbrough vs Blackburn Rovers hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Middlesbrough vs Blackburn Rovers tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers
Ra sân: Alfie Jones
Ryoya Morishita
Moussa BaradjiRa sân: Ryoya Morishita
Ra sân: George Edmundson
Ra sân: Micah Hamilton
Moussa Baradji
Ra sân: Alex Gilbert
Ra sân: Matt Targett
Taylor Gardner-HickmanRa sân: Sondre Tronstad
Harry PickeringRa sân: Ryan Hedges
Yuri Oliveira RibeiroRa sân: Todd Cantwell
Nathan DlaminiRa sân: Axel Henriksson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Middlesbrough VS Blackburn Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Middlesbrough vs Blackburn Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 69 | 7.3 | |
| 3 | Matt Targett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 59 | 6.37 | |
| 16 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 6.48 | |
| 6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 27 | 6.69 | |
| 25 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 4 | 28 | 6.7 | |
| 2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 2 | 1 | 75 | 7.03 | |
| 5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.36 | |
| 7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 66 | 56 | 84.85% | 3 | 1 | 91 | 6.91 | |
| 13 | David Strelec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 3 | 35 | 6.4 | |
| 24 | Alex Bangura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 23 | 6.23 | |
| 11 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 4 | 0 | 58 | 7.04 | |
| 31 | Solomon Brynn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 29 | 6.88 | |
| 14 | Alex Gilbert | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 45 | 6.69 | |
| 9 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 49 | 6.94 | |
| 19 | Sverre Halseth Nypan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.46 | |
| 17 | Micah Hamilton | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.16 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Sondre Tronstad | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 59 | 7.63 | |
| 19 | Ryan Hedges | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 0 | 51 | 6.85 | |
| 4 | Yuri Oliveira Ribeiro | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 10 | Todd Cantwell | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 60 | 53 | 88.33% | 3 | 0 | 82 | 7.12 | |
| 3 | Harry Pickering | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 17 | 6.18 | |
| 15 | Sean McLoughlin | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 54 | 7.38 | |
| 12 | Lewis Miller | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 1 | 56 | 6.81 | |
| 1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 6.83 | |
| 23 | Yuki Ohashi | Forward | 3 | 0 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 2 | 58 | 6.59 | |
| 25 | Ryoya Morishita | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 20 | 6.01 | |
| 18 | Axel Henriksson | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 3 | 25 | 6.55 | |
| 5 | Taylor Gardner-Hickman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.15 | |
| 24 | Moussa Baradji | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 36 | 6.84 | |
| 40 | Matty Litherland | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 4 | 1 | 50 | 6.73 | |
| 43 | George Pratt | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 52 | 7.18 | |
| 52 | Nathan Dlamini | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
