Kết quả trận MFK Ruzomberok vs Trencin, 21h30 ngày 13/12

Vòng 18
21:30 ngày 13/12/2025
MFK Ruzomberok
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Trencin
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 3°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.88
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
1.70
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 1
0.75
U 1
1.05

VĐQG Slovakia » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá MFK Ruzomberok vs Trencin hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd MFK Ruzomberok vs Trencin tại VĐQG Slovakia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả MFK Ruzomberok vs Trencin hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả MFK Ruzomberok vs Trencin

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Phút
Trencin Trencin
Daniel Kostl match yellow.png
33'
46'
match change Franko Sabljic
Ra sân: Pepijn Doesburg
46'
match change Antonio Bazdaric
Ra sân: Adrian Fiala
Martin Bacik
Ra sân: Adam Tucny
match change
58'
74'
match yellow.png Yakubu Adam
Marian Chobot
Ra sân: Martin Chrien
match change
76'
Martin Bacik Penalty cancelled match var
80'
90'
match change Roshaun Mathurin
Ra sân: Dylann Kam
90'
match yellow.png Franko Sabljic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật MFK Ruzomberok VS Trencin

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Trencin Trencin
13
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Phạm lỗi
 
11
11
 
Phạt góc
 
4
11
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
1
 
Cứu thua
 
1
1
 
Cản phá thành công
 
4
6
 
Thử thách
 
12
24
 
Long pass
 
32
4
 
Successful center
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
0
27
 
Ném biên
 
20
268
 
Số đường chuyền
 
409
63%
 
Chuyền chính xác
 
78%
99
 
Pha tấn công
 
77
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
40
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
35
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
14
28
 
Số quả tạt chính xác
 
25
23
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
23
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Martin Bacik
22
Tomas Buchvaldek
20
Marian Chobot
8
Kristóf Domonkos
19
Martin Gomola
34
David Huska
13
David Jackuliak
2
Alexander Mojzis
11
Vojtech Novak
MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok 3-4-3
4-1-2-3 Trencin Trencin
1
Tapaj
5
Kral
16
Kostl
4
Luteran
28
Selecky
25
Grygar
6
Mudry
31
Fila
17
Tucny
14
Hladik
10
Chrien
1
Katic
90
Pavek
33
Krizan
29
Bessile
12
Brandis
8
Adam
6
Hajovsky
18
Fiala
27
Kam
99
Doesburg
77
Suleiman

Substitutes

80
Denis Adamkovic
28
Shakhmurza Adyrbekov
2
Samuel Bagin
89
Antonio Bazdaric
14
Jakub Holubek
74
Alex Hudok
11
Roshaun Mathurin
70
Franko Sabljic
25
Lukas Skovajsa
Đội hình dự bị
MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Martin Bacik 15
Tomas Buchvaldek 22
Marian Chobot 20
Kristóf Domonkos 8
Martin Gomola 19
David Huska 34
David Jackuliak 13
Alexander Mojzis 2
Vojtech Novak 11
MFK Ruzomberok Trencin
80 Denis Adamkovic
28 Shakhmurza Adyrbekov
2 Samuel Bagin
89 Antonio Bazdaric
14 Jakub Holubek
74 Alex Hudok
11 Roshaun Mathurin
70 Franko Sabljic
25 Lukas Skovajsa

Dữ liệu đội bóng:MFK Ruzomberok vs Trencin

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2
9 Phạm lỗi 12
9.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
41.33% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
9.7 Phạm lỗi 8.6
6.6 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.4
41.1% Kiểm soát bóng 57.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Ruzomberok (22trận)
Chủ Khách
Trencin (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
4
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
3
3
3
5