Kết quả trận Mexico vs Uruguay, 08h00 ngày 16/11
Mexico
0.83
1.01
0.95
0.87
2.62
3.25
2.62
1.16
0.70
0.40
1.63
Giao hữu ĐTQG
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mexico vs Uruguay hôm nay ngày 16/11/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mexico vs Uruguay tại Giao hữu ĐTQG 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mexico vs Uruguay hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Mexico vs Uruguay
Nahitan Nandez
Facundo Torres
Jose Maria Gimenez de Vargas
Rodrigo Aguirre
Maximiliano Araujo
Gullermo Varela
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mexico VS Uruguay
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Mexico vs Uruguay
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mexico
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |||
| 9 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 28 | 6.1 | |
| 22 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 22 | 6 | |
| 23 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 2 | 61 | 7.4 | |
| 3 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 63 | 7.2 | |
| 25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 41 | 6.1 | |
| 4 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
| 10 | Diego Lainez Leyva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
| 7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.1 | |
| 14 | Marcello Ruiz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 3 | 74 | 7.1 | |
| 6 | Erik Antonio Lira Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 15 | Israel Reyes Romero | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 49 | 7.3 | |
| 18 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | ||
| 12 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
| 8 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 11 | Gilberto Mora | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 31 | 6.9 |
Uruguay
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Rodrigo Aguirre | Forward | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 31 | 5.8 | |
| 13 | Gullermo Varela | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 53 | 6.5 | |
| 2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 68 | 7.1 | |
| 6 | Rodrigo Bentancur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 55 | 6.5 | |
| 8 | Nahitan Nandez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 16 | Mathias Olivera | Defender | 1 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 83 | 7.6 | |
| 18 | Paul Brian Rodriguez Bravo | Forward | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 42 | 5.8 | |
| 21 | Facundo Torres | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 22 | Joaquin Piquerez Moreira | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
| 20 | Maximiliano Araujo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
| 25 | Juan Manuel Sanabria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.6 | |
| 10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 15 | Emiliano Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
| 23 | Santiago Mele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 39 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
