Kết quả trận Metaloglobus vs FC Unirea 2004 Slobozia, 19h30 ngày 20/12

Vòng 21
19:30 ngày 20/12/2025
Metaloglobus 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 2)
FC Unirea 2004 Slobozia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.83
O 2.25
0.89
U 2.25
0.95
1
2.62
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.82
O 0.75
0.63
U 0.75
1.20

VĐQG Romania » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Metaloglobus vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Metaloglobus vs FC Unirea 2004 Slobozia tại VĐQG Romania 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Metaloglobus vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Metaloglobus vs FC Unirea 2004 Slobozia

Metaloglobus Metaloglobus
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
10'
match var Christ Afalna Penalty awarded
12'
match pen 0 - 1 Renato Espinoza
19'
match change Oleksandr Safronov
Ra sân: Ionut Dinu
Laurentiu Lis match yellow.png
27'
33'
match yellow.png Christ Afalna
Dragos Huiban match hong pen
39'
45'
match goal 0 - 2 Renato Espinoza
Kiến tạo: Christ Afalna
Moses Abbey
Ra sân: Bruno Carvalho
match change
46'
47'
match goal 0 - 3 Christ Afalna
Kiến tạo: Jayson Papeau
Yassine Zakir match yellow.png
50'
Andrei Sava
Ra sân: Robert Neacsu
match change
61'
Desley Ubbink
Ra sân: Omar Pasagic
match change
61'
66'
match change Vlad Pop
Ra sân: Valon Hamdiju
67'
match change Said Ahmed Said
Ra sân: Renato Espinoza
Benjamin Hadzic
Ra sân: Dragos Huiban
match change
72'
Aboubacar Camara match yellow.png
74'
Stefan Visic
Ra sân: Ely Ernesto Fernandes
match change
77'
Yassine Zakir 1 - 3
Kiến tạo: Stefan Visic
match goal
77'
Stefan Visic 2 - 3 match goal
86'
90'
match change Cristian Barbut
Ra sân: Ronaldo Deaconu
Aboubacar Camara match yellow.pngmatch red
90'
Moses Abbey match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Robert Popa
Desley Ubbink match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Marius Paul Antoche
90'
match yellow.png Said Ahmed Said

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Metaloglobus VS FC Unirea 2004 Slobozia

Metaloglobus Metaloglobus
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Phạt góc
 
3
12
 
Sút Phạt
 
15
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
11
31
 
Long pass
 
28
5
 
Successful center
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
20
428
 
Số đường chuyền
 
231
83%
 
Chuyền chính xác
 
64%
81
 
Pha tấn công
 
66
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
4
 
Cơ hội lớn
 
5
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
54
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
1.88
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
3.01
2.83
 
Cú sút trúng đích
 
2.89
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
15
27
 
Số quả tạt chính xác
 
13
40
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
45
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
13
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Moses Abbey
77
Endri Celaj
23
Gabriel Dumitru
14
Alexandru Gheorghe
99
Benjamin Hadzic
18
Christ Kouadio
34
Cristian Nedelcovici
13
Andrei Sava
78
Mario Tache
20
Desley Ubbink
9
Stefan Visic
Metaloglobus Metaloglobus 5-3-2
4-3-3 FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
1
Gavrilas
22
Neacsu
19
Pasagic
30
Camara
75
Aggoun
7
Lis
24
Zakir
5
Tous
6
Carvalho
10
Fernande...
11
Huiban
12
Popa
2
Dorobant...
4
Dinu
6
Antoche
11
Dragu
13
Deaconu
5
Hamdiju
8
Coada
98
Afalna
26
Espinoza
77
Papeau

Substitutes

23
Cristian Barbut
1
Stefan Ciuperca
18
Patrick Dulcea
14
Raul Iancu
21
Florinel Ibrian
22
Mihaita Lemnaru
20
Radu Negru
24
Vlad Pop
19
Raul Rotund
3
Oleksandr Safronov
9
Said Ahmed Said
Đội hình dự bị
Metaloglobus Metaloglobus
Moses Abbey 17
Endri Celaj 77
Gabriel Dumitru 23
Alexandru Gheorghe 14
Benjamin Hadzic 99
Christ Kouadio 18
Cristian Nedelcovici 34
Andrei Sava 13
Mario Tache 78
Desley Ubbink 20
Stefan Visic 9
Metaloglobus FC Unirea 2004 Slobozia
23 Cristian Barbut
1 Stefan Ciuperca
18 Patrick Dulcea
14 Raul Iancu
21 Florinel Ibrian
22 Mihaita Lemnaru
20 Radu Negru
24 Vlad Pop
19 Raul Rotund
3 Oleksandr Safronov
9 Said Ahmed Said

Dữ liệu đội bóng:Metaloglobus vs FC Unirea 2004 Slobozia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
11.67 Phạm lỗi 13.67
7 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1.67
47.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
2.3 Bàn thua 2
3.7 Sút trúng cầu môn 2.4
12.2 Phạm lỗi 14.4
4.5 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 2
45.2% Kiểm soát bóng 42.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metaloglobus (25trận)
Chủ Khách
FC Unirea 2004 Slobozia (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
0
HT-B/FT-B
7
1
2
3