Kết quả trận Metaloglobus vs Farul Constanta, 22h30 ngày 07/12

Vòng 19
22:30 ngày 07/12/2025
Metaloglobus
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Farul Constanta 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.90
O 2.5
0.94
U 2.5
0.74
1
4.30
X
3.40
2
1.79
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.93
O 1
0.89
U 1
0.95

VĐQG Romania » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Metaloglobus vs Farul Constanta hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Metaloglobus vs Farul Constanta tại VĐQG Romania 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Metaloglobus vs Farul Constanta hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Metaloglobus vs Farul Constanta

Metaloglobus Metaloglobus
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
15'
match var Goal Disallowed - offside
Yassine Zakir 1 - 0
Kiến tạo: Damia Sabater Tous
match goal
22'
25'
match yellow.png Bogdan Tiru
Yassine Zakir 2 - 0
Kiến tạo: Damia Sabater Tous
match goal
29'
Yassine Zakir match yellow.png
45'
46'
match change Narek Grigoryan
Ra sân: Razvan Andrei Tanasa
46'
match change Steeve Furtado
Ra sân: David Maftei
46'
match change Jovan Markovici
Ra sân: Boban Nikolov
46'
match change Eduard Radaslavescu
Ra sân: Diogo Ramalho
Cristian Nedelcovici
Ra sân: George Gavrilas
match change
46'
63'
match change Jakub Vojtus
Ra sân: Cristian Sima
65'
match goal 2 - 1 Jakub Vojtus
Benjamin Hadzic
Ra sân: Dragos Huiban
match change
73'
Desley Ubbink
Ra sân: Yassine Zakir
match change
74'
Mario Tache
Ra sân: Laurentiu Lis
match change
77'
Alexandru Gheorghe
Ra sân: Bruno Carvalho
match change
80'
Benjamin Hadzic match yellow.png
90'
Cristian Nedelcovici match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Bogdan Tiru

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Metaloglobus VS Farul Constanta

Metaloglobus Metaloglobus
Farul Constanta Farul Constanta
16
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Phạt góc
 
10
10
 
Sút Phạt
 
15
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
13
25
 
Long pass
 
39
6
 
Successful center
 
14
4
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
27
326
 
Số đường chuyền
 
482
72%
 
Chuyền chính xác
 
83%
73
 
Pha tấn công
 
109
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
88
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
1
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
54
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
1.53
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.42
1.91
 
Cú sút trúng đích
 
0.29
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
38
16
 
Số quả tạt chính xác
 
36
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
11
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
20
34
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Gabriel Dumitru
14
Alexandru Gheorghe
99
Benjamin Hadzic
18
Christ Kouadio
22
Robert Neacsu
34
Cristian Nedelcovici
29
Adrian Sirbu
33
Alexandru Soare
78
Mario Tache
20
Desley Ubbink
9
Stefan Visic
Metaloglobus Metaloglobus 4-4-2
4-3-3 Farul Constanta Farul Constanta
1
Gavrilas
13
Sava
19
Pasagic
30
Camara
7
Lis
24
2
Zakir
75
Aggoun
5
Tous
6
Carvalho
11
Huiban
10
Fernande...
1
Buzbuchi
98
Maftei
17
Larie
15
Tiru
11
Ganea
8
Vina
24
Nikolov
77
Ramalho
97
Sima
31
Isfan
7
Tanasa

Substitutes

6
Victor Dican
5
Stefan Dutu
93
Steeve Furtado
30
Narek Grigoryan
99
Razvan Marincean
25
Jovan Markovici
12
Rafael Munteanu
21
Lucas Pellegrini
20
Eduard Radaslavescu
22
Dan Sirbu
9
Jakub Vojtus
Đội hình dự bị
Metaloglobus Metaloglobus
Gabriel Dumitru 23
Alexandru Gheorghe 14
Benjamin Hadzic 99
Christ Kouadio 18
Robert Neacsu 22
Cristian Nedelcovici 34
Adrian Sirbu 29
Alexandru Soare 33
Mario Tache 78
Desley Ubbink 20
Stefan Visic 9
Metaloglobus Farul Constanta
6 Victor Dican
5 Stefan Dutu
93 Steeve Furtado
30 Narek Grigoryan
99 Razvan Marincean
25 Jovan Markovici
12 Rafael Munteanu
21 Lucas Pellegrini
20 Eduard Radaslavescu
22 Dan Sirbu
9 Jakub Vojtus

Dữ liệu đội bóng:Metaloglobus vs Farul Constanta

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
11.67 Phạm lỗi 12
7 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1.67
47.33% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 0.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
12.2 Phạm lỗi 13.3
4.5 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 1.8
45.2% Kiểm soát bóng 50.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metaloglobus (25trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
6
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
7
1
2
1