Kết quả trận Metalist Kharkiv vs FC Lviv, 17h00 ngày 07/05

Vòng 25
17:00 ngày 07/05/2023
Metalist Kharkiv
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Lviv
Địa điểm: Metalist Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Metalist Kharkiv vs FC Lviv hôm nay ngày 07/05/2023 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Metalist Kharkiv vs FC Lviv tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Metalist Kharkiv vs FC Lviv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Metalist Kharkiv vs FC Lviv

Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
Phút
FC Lviv FC Lviv
10'
match yellow.png Akhmed Alibekov
Sergiy Panasenko match yellow.png
24'
38'
match yellow.png Oleksiy Dytyatev
Bogdan Porokh match yellow.png
45'
Maksym Priadun 1 - 0
Kiến tạo: Vladyslav Naumets
match goal
79'
Aleks Chidomere match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Metalist Kharkiv VS FC Lviv

Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
FC Lviv FC Lviv
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
3
 
Cứu thua
 
1
85
 
Pha tấn công
 
88
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Metalist Kharkiv vs FC Lviv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
2 Sút trúng cầu môn
2.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2
50.67% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.2
1 Bàn thua 1.7
1.7 Sút trúng cầu môn 0.7
2.7 Phạt góc 2.6
1.9 Thẻ vàng 2.1
37.4% Kiểm soát bóng 43.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metalist Kharkiv (20trận)
Chủ Khách
FC Lviv (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
0
0