Kết quả trận Melbourne Victory vs Brisbane Roar, 14h30 ngày 20/04
Melbourne Victory 1
0.82
1.06
0.82
1.04
1.60
3.80
4.50
0.83
1.07
0.25
2.75
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne Victory vs Brisbane Roar hôm nay ngày 20/04/2024 lúc 14:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne Victory vs Brisbane Roar tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne Victory vs Brisbane Roar hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Melbourne Victory vs Brisbane Roar
Ra sân: Zinedine Machach
Thomas WaddinghamRa sân: Taras Gomulka
Jez LofthouseRa sân: Jack Hingert
Ra sân: Fabian Monge
Ra sân: Ben Folami
Louis ZabalaRa sân: Antonee Burke-Gilroy
Rylan BrownlieRa sân: Florin Berenguer
Jonas MarkovskiRa sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Daniel Arzani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne Victory VS Brisbane Roar
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Melbourne Victory vs Brisbane Roar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
| 5 | Damien Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
| 21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
| 28 | Roly Bonevacia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 20 | Paul Izzo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 45 | 7.6 | |
| 14 | Connor Chapman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 3 | 10 | 7 | |
| 2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 39 | 6.1 | |
| 3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 4 | 3 | 58 | 7.3 | |
| 7 | Christopher Oikonomidis | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 8 | Zinedine Machach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
| 19 | Daniel Arzani | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 58 | 7.4 | |
| 11 | Ben Folami | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
| 18 | Fabian Monge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 32 | 6.5 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 2 | 57 | 7.2 | |
| 26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 83 | 74 | 89.16% | 6 | 1 | 102 | 7.3 | |
| 3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 5 | 40 | 32 | 80% | 13 | 0 | 72 | 8.4 | |
| 5 | Tom Aldred | Trung vệ | 5 | 1 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 68 | 7.4 | |
| 10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 0 | 50 | 7.5 | |
| 1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 28 | 7.3 | |
| 13 | Henry Hore | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 1 | 66 | 6.9 | |
| 27 | Kai Trewin | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 1 | 92 | 7.8 | |
| 12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
| 21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
| 11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
