Kết quả trận Melbourne Victory vs Adelaide United, 15h35 ngày 13/12

Vòng 8
15:35 ngày 13/12/2025
Melbourne Victory
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Adelaide United
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 3
0.89
U 3
0.99
1
2.35
X
3.90
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.14
O 1.25
0.94
U 1.25
0.90

VĐQG Australia » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne Victory vs Adelaide United hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 15:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne Victory vs Adelaide United tại VĐQG Australia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Adelaide United Adelaide United
9'
match change Jay Barnett
Ra sân: Bart Vriends
Nikolaos Vergos 1 - 0
Kiến tạo: Jordi Valadon
match goal
24'
Nikolaos Vergos 2 - 0
Kiến tạo: Juan Manuel Mata Garcia
match goal
46'
Nikolaos Vergos match yellow.png
48'
59'
match change Ben Folami
Ra sân: Yaya Dukuly
59'
match change Jonny Yull
Ra sân: Juan Muniz Gallego
59'
match change Anselmo de Moraes
Ra sân: Luka Jovanovic
Matthew Grimaldi
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
66'
73'
match yellow.png Luke Duzel
78'
match change Ryan White
Ra sân: Luke Duzel
Jing Reec
Ra sân: Nikolaos Vergos
match change
79'
Keegan Jelacic
Ra sân: Juan Manuel Mata Garcia
match change
79'
Oliver Dragicevic
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
match change
79'
86'
match goal 2 - 1 Dylan Pierias
Kiến tạo: Ben Folami
Lachlan Jackson
Ra sân: Louis D Arrigo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Melbourne Victory VS Adelaide United

Melbourne Victory Melbourne Victory
Adelaide United Adelaide United
24
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Phạt góc
 
5
9
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Thẻ vàng
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
7
14
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
3
25
 
Long pass
 
21
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Successful center
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản sút
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
22
385
 
Số đường chuyền
 
540
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
79
 
Pha tấn công
 
98
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
4
 
Cơ hội lớn
 
2
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
16
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
2.36
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.9
2.35
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.79
2.36
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.9
2.77
 
Cú sút trúng đích
 
1.66
30
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
21
17
 
Số quả tạt chính xác
 
20
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
18
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
9
33
 
Phá bóng
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Matthew Grimaldi
29
Oliver Dragicevic
23
Keegan Jelacic
19
Jing Reec
4
Lachlan Jackson
40
Jack Warshawsky
16
Joshua Inserra
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-4-1-1 Adelaide United Adelaide United
25
Duncan
2
Davidson
21
Miranda
15
Esposito
22
Rawlins
8
Valadon
27
Arrigo
11
Rodrigus
64
Garcia
17
Velupill...
9
2
Vergos
22
Smits
20
Pierias
3
Vriends
4
Kikianis
7
Kitto
19
Dukuly
55
Alagich
23
Duzel
11
Goodwin
10
Gallego
9
Jovanovi...

Substitutes

14
Jay Barnett
87
Anselmo de Moraes
17
Ben Folami
12
Jonny Yull
44
Ryan White
40
Ethan Cox
36
Panashe Madanha
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Matthew Grimaldi 14
Oliver Dragicevic 29
Keegan Jelacic 23
Jing Reec 19
Lachlan Jackson 4
Jack Warshawsky 40
Joshua Inserra 16
Melbourne Victory Adelaide United
14 Jay Barnett
87 Anselmo de Moraes
17 Ben Folami
12 Jonny Yull
44 Ryan White
40 Ethan Cox
36 Panashe Madanha

Dữ liệu đội bóng:Melbourne Victory vs Adelaide United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3
12 Phạm lỗi 9
7.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
45% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
9.8 Phạm lỗi 9.4
4.8 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 1.3
43.9% Kiểm soát bóng 51.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (9trận)
Chủ Khách
Adelaide United (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.5
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
64 Juan Manuel Mata Garcia Tiền vệ công 0 0 1 13 12 92.31% 1 0 15 6.6
2 Jason Alan Davidson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 4 57.14% 2 1 14 6.4
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.7
27 Louis D Arrigo Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 10 9 90% 0 1 15 6.6
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.7
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 1 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.7
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 1 1 6 4 66.67% 1 0 10 6.6
8 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 20 6.9
15 Sebastian Esposito Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.8

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Juan Muniz Gallego Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 2 1 16 6.7
22 Joshua Smits Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 7.3
11 Craig Goodwin Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 3 1 16 6.2
3 Bart Vriends Trung vệ 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.5
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.5
20 Dylan Pierias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 0 19 6.5
19 Yaya Dukuly Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.5
23 Luke Duzel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 1 0 30 6.6
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 10 6.5
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.5
4 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 23 23 100% 0 0 25 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ