Kết quả trận Melbourne City vs Perth Glory, 13h00 ngày 25/10
Melbourne City
1.00
0.90
0.90
0.98
1.44
5.00
6.00
1.00
0.88
0.25
2.60
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne City vs Perth Glory hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne City vs Perth Glory tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne City vs Perth Glory hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Melbourne City vs Perth Glory
Kiến tạo: Mathew Leckie
Nathanael BlairRa sân: Jaiden Kucharski
Rhys Bozinovski
Arion SulemaniRa sân: Adam Taggart
Callum TimminsRa sân: Brandon Oneill
William FreneyRa sân: Sebastian Despotovski
Ra sân: Liam Bonetig
Ra sân: Nathaniel Atkinson
Joshua Risdon
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Benjamin Mazzeo
Ra sân: Andreas Kuen
Kiến tạo: Besian Kutleshi
Charbel ShamoonRa sân: Trent Ostler
Kiến tạo: Takeshi Kanamori
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne City VS Perth Glory
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Melbourne City vs Perth Glory
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Mathew Leckie | Forward | 2 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 4 | 59 | 7.8 | |
| 16 | Aziz Behich | Defender | 1 | 1 | 2 | 52 | 43 | 82.69% | 11 | 0 | 84 | 7.4 | |
| 10 | Takeshi Kanamori | Forward | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 35 | 7 | |
| 30 | Andreas Kuen | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 1 | 48 | 6.6 | |
| 22 | German Ferreyra | Defender | 1 | 0 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 0 | 103 | 7.1 | |
| 13 | Nathaniel Atkinson | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 1 | 76 | 6.6 | |
| 27 | Kai Trewin | Defender | 0 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 1 | 77 | 7.8 | |
| 17 | Max Caputo | Forward | 3 | 2 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 3 | 32 | 8.3 | |
| 39 | Emin Durakovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 19 | Zane Schreiber | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 7.8 | |
| 1 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 60 | 40 | 66.67% | 0 | 2 | 73 | 6.9 | |
| 20 | Benjamin Mazzeo | Forward | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 36 | 5.8 | |
| 44 | Besian Kutleshi | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 47 | Kavian Rahmani | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 7.4 | |
| 38 | Beckham Baker | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 4 | Liam Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 4 | 79 | 7.2 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Joshua Risdon | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 36 | 63.16% | 0 | 3 | 71 | 5.9 | |
| 22 | Adam Taggart | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
| 4 | Scott Wootton | Defender | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 4 | 70 | 6.3 | |
| 6 | Brandon Oneill | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 37 | 7.2 | |
| 11 | Lachlan Wales | Forward | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 41 | 6 | |
| 8 | Callum Timmins | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 22 | 6.2 | |
| 29 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 33 | 5.2 | |
| 20 | Trent Ostler | Forward | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 2 | 53 | 7 | |
| 45 | Brian Kaltak | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 41 | 70.69% | 0 | 5 | 75 | 4.8 | |
| 18 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 1 | 55 | 6.2 | |
| 9 | Jaiden Kucharski | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 14 | 7 | |
| 14 | Nathanael Blair | Forward | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
| 17 | Arion Sulemani | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 2 | Charbel Shamoon | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 25 | Sebastian Despotovski | Forward | 4 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 30 | 6.7 | |
| 27 | William Freney | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 22 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
