Kết quả trận Melbourne City vs Perth Glory, 13h00 ngày 25/10

Vòng 2
13:00 ngày 25/10/2025
Melbourne City
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.44
X
5.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

VĐQG Australia » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne City vs Perth Glory hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne City vs Perth Glory tại VĐQG Australia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne City vs Perth Glory hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Melbourne City vs Perth Glory

Melbourne City Melbourne City
Phút
Perth Glory Perth Glory
Max Caputo 1 - 0
Kiến tạo: Mathew Leckie
match goal
5'
Nathaniel Atkinson match yellow.png
9'
34'
match change Nathanael Blair
Ra sân: Jaiden Kucharski
35'
match yellow.png Rhys Bozinovski
Max Caputo 2 - 0 match goal
36'
61'
match change Arion Sulemani
Ra sân: Adam Taggart
61'
match change Callum Timmins
Ra sân: Brandon Oneill
61'
match change William Freney
Ra sân: Sebastian Despotovski
Zane Schreiber
Ra sân: Liam Bonetig
match change
68'
Besian Kutleshi
Ra sân: Nathaniel Atkinson
match change
68'
68'
match yellow.png Joshua Risdon
Andreas Kuen match yellow.png
71'
Emin Durakovic
Ra sân: Mathew Leckie
match change
73'
Kavian Rahmani
Ra sân: Benjamin Mazzeo
match change
73'
Beckham Baker
Ra sân: Andreas Kuen
match change
81'
Zane Schreiber 3 - 0
Kiến tạo: Besian Kutleshi
match goal
84'
86'
match change Charbel Shamoon
Ra sân: Trent Ostler
Kavian Rahmani 4 - 0
Kiến tạo: Takeshi Kanamori
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Melbourne City VS Perth Glory

Melbourne City Melbourne City
Perth Glory Perth Glory
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
582
 
Số đường chuyền
 
395
81%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
16
3
 
Successful center
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
15
134
 
Pha tấn công
 
77
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Besian Kutleshi
19
Zane Schreiber
47
Kavian Rahmani
39
Emin Durakovic
38
Beckham Baker
33
Dakota Ochsenham
34
Jayden Necovski
Melbourne City Melbourne City 4-3-3
3-4-2-1 Perth Glory Perth Glory
1
Beach
16
Behich
4
Bonetig
22
Ferreyra
13
Atkinson
30
Kuen
27
Trewin
7
Leckie
10
Kanamori
17
2
Caputo
20
Mazzeo
29
Sutton
45
Kaltak
4
Wootton
19
Risdon
20
Ostler
18
Bozinovs...
6
Oneill
11
Wales
9
Kucharsk...
25
Despotov...
22
Taggart

Substitutes

14
Nathanael Blair
8
Callum Timmins
27
William Freney
17
Arion Sulemani
2
Charbel Shamoon
40
Ryan Warner
24
Andriano Lebib
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Besian Kutleshi 44
Zane Schreiber 19
Kavian Rahmani 47
Emin Durakovic 39
Beckham Baker 38
Dakota Ochsenham 33
Jayden Necovski 34
Melbourne City Perth Glory
14 Nathanael Blair
8 Callum Timmins
27 William Freney
17 Arion Sulemani
2 Charbel Shamoon
40 Ryan Warner
24 Andriano Lebib

Dữ liệu đội bóng:Melbourne City vs Perth Glory

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
13 Phạm lỗi 10
6.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3
58.33% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 2.7
11.8 Phạm lỗi 10.6
5 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 2.7
53.6% Kiểm soát bóng 40.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (15trận)
Chủ Khách
Perth Glory (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
0
2
3
0

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Mathew Leckie Forward 2 0 2 39 31 79.49% 0 4 59 7.8
16 Aziz Behich Defender 1 1 2 52 43 82.69% 11 0 84 7.4
10 Takeshi Kanamori Forward 1 0 2 22 16 72.73% 4 0 35 7
30 Andreas Kuen Midfielder 1 0 1 32 22 68.75% 1 1 48 6.6
22 German Ferreyra Defender 1 0 0 88 77 87.5% 0 0 103 7.1
13 Nathaniel Atkinson Defender 0 0 0 59 52 88.14% 1 1 76 6.6
27 Kai Trewin Defender 0 0 1 62 52 83.87% 0 1 77 7.8
17 Max Caputo Forward 3 2 1 17 10 58.82% 1 3 32 8.3
39 Emin Durakovic Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.7
19 Zane Schreiber Midfielder 1 1 0 23 20 86.96% 0 0 28 7.8
1 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 60 40 66.67% 0 2 73 6.9
20 Benjamin Mazzeo Forward 1 0 0 22 14 63.64% 1 0 36 5.8
44 Besian Kutleshi Defender 0 0 1 15 12 80% 0 0 23 6.7
47 Kavian Rahmani Forward 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 20 7.4
38 Beckham Baker Midfielder 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
4 Liam Bonetig Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 4 79 7.2

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Defender 0 0 0 57 36 63.16% 0 3 71 5.9
22 Adam Taggart Forward 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.2
4 Scott Wootton Defender 1 0 0 49 40 81.63% 0 4 70 6.3
6 Brandon Oneill Midfielder 1 1 1 20 15 75% 1 2 37 7.2
11 Lachlan Wales Forward 0 0 0 23 16 69.57% 1 0 41 6
8 Callum Timmins Midfielder 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 22 6.2
29 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 33 5.2
20 Trent Ostler Forward 0 0 0 27 19 70.37% 4 2 53 7
45 Brian Kaltak Defender 0 0 0 58 41 70.69% 0 5 75 4.8
18 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 31 68.89% 0 1 55 6.2
9 Jaiden Kucharski Forward 0 0 1 9 4 44.44% 1 0 14 7
14 Nathanael Blair Forward 1 0 2 13 9 69.23% 0 1 22 6.4
17 Arion Sulemani Forward 0 0 1 5 5 100% 1 0 10 6.3
2 Charbel Shamoon Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.2
25 Sebastian Despotovski Forward 4 1 0 17 13 76.47% 0 2 30 6.7
27 William Freney Midfielder 1 0 2 10 7 70% 4 0 22 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ