Kết quả trận Melbourne City vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 20/12
Melbourne City
1.02
0.86
0.84
1.04
2.10
3.50
3.30
1.17
0.71
0.83
1.01
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne City vs Melbourne Victory hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 15:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne City vs Melbourne Victory tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory
Jason Alan Davidson
Louis D Arrigo
Denis GenreauRa sân: Louis D Arrigo
Ra sân: Nathaniel Atkinson
Ra sân: Max Caputo
Ra sân: Zane Schreiber
Jordi Valadon
Keegan JelacicRa sân: Nishan Velupillay
Jing ReecRa sân: Nikolaos Vergos
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Takeshi Kanamori
Matthew GrimaldiRa sân: Clarismario Santos Rodrigus
0 - 1 Matthew Grimaldi Kiến tạo: Denis Genreau
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne City VS Melbourne Victory
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Melbourne City vs Melbourne Victory
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
| 11 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 1 | 18 | 7 | |
| 10 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 19 | 7 | |
| 22 | German Ferreyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
| 13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 22 | 6.3 | |
| 27 | Kai Trewin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
| 17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.4 | |
| 39 | Emin Durakovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
| 1 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 7.1 |
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
| 25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 2 | Jason Alan Davidson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
| 9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
| 27 | Louis D Arrigo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 11 | 6.6 | |
| 22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 17 | Nishan Velupillay | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 17 | 6.8 | |
| 8 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
| 15 | Sebastian Esposito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
