Kết quả trận Melbourne City vs Melbourne Victory, 15h45 ngày 23/12
Melbourne City
1.08
0.82
0.86
1.02
2.20
3.70
2.70
0.84
1.06
1.13
0.76
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne City vs Melbourne Victory hôm nay ngày 23/12/2023 lúc 15:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne City vs Melbourne Victory tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory
Zinedine Machach
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Nishan VelupillayRa sân: Ben Folami
Franco LinoRa sân: Adama Traore
Ra sân: Marin Jakolis
Connor ChapmanRa sân: Jason Geria
Eli AdamsRa sân: Daniel Arzani
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
Leigh Michael BroxhamRa sân: Ryan Teague
Christopher OikonomidisRa sân: Zinedine Machach
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne City VS Melbourne Victory
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Melbourne City vs Melbourne Victory
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 13 | 6.6 | |
| 6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 8 | Hamza Sakhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 11 | Leonardo Natel Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 21 | 6.6 | |
| 25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
| 5 | Damien Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
| 21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 20 | Paul Izzo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
| 8 | Zinedine Machach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 19 | Daniel Arzani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 11 | Ben Folami | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 24 | 6.6 | |
| 25 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
