Kết quả trận Melbourne City vs FC Macarthur, 15h15 ngày 23/12
Melbourne City
0.80
1.05
0.67
1.05
1.67
3.90
4.80
0.81
1.09
0.74
1.11
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Melbourne City vs FC Macarthur hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 15:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Melbourne City vs FC Macarthur tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Melbourne City vs FC Macarthur hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Melbourne City vs FC Macarthur
Frans Deli
Harrison SawyerRa sân: Ji Dong Won
Luke Brattan
1 - 1 Rafael Duran Kiến tạo: Harry Politidis
Liam RoseniorRa sân: Frans Deli
Ra sân: Max Caputo
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Emin Durakovic
Zane HelwehRa sân: Luke Vickery
BernardoRa sân: Rafael Duran
Matthew JurmanRa sân: Damien Da Silva
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Liam Bonetig
Bernardo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne City VS FC Macarthur
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Melbourne City vs FC Macarthur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 2 | 0 | 66 | 7.9 | |
| 11 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 10 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 1 | 17 | 7 | |
| 30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 22 | German Ferreyra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 2 | 60 | 6.7 | |
| 13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 38 | 6.5 | |
| 27 | Kai Trewin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 35 | 6.4 | |
| 17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 39 | Emin Durakovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 24 | 6.4 | |
| 1 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 4 | Liam Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 47 | 6.4 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Damien Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 33 | Ji Dong Won | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
| 12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
| 28 | Harrison Sawyer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 4 | 11 | 6.9 | |
| 13 | Rafael Duran | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 14 | Kristian Popovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
| 25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
| 19 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 8 | Luke Vickery | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 24 | Dean Bosnjak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 17 | 6.6 | |
| 23 | Frans Deli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
