Kết quả trận Mechelen vs Westerlo, 21h00 ngày 03/08
Mechelen
1.05
0.85
0.94
0.94
1.75
3.75
3.60
1.12
0.75
0.79
1.09
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mechelen vs Westerlo hôm nay ngày 03/08/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mechelen vs Westerlo tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mechelen vs Westerlo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Mechelen vs Westerlo
Allahyar Sayyadmanesh Penalty awarded
0 - 1 Nicolas Madsen
0 - 2 Luka Vuskovic Kiến tạo: Dogucan Haspolat
Emir OrtakayaRa sân: Luka Vuskovic
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Jose Martinez Marsa
Josimar AlcocerRa sân: Adedire Mebude
Matija FriganRa sân: Lucas Stassin
Serhiy SydorchukRa sân: Arthur Piedfort
Serhiy Sydorchuk
1 - 3 Josimar Alcocer Kiến tạo: Serhiy Sydorchuk
Dogucan Haspolat
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Rafik Belghali
Edisson JordanovRa sân: Allahyar Sayyadmanesh
Matija Frigan
2 - 4 Matija Frigan Kiến tạo: Bryan Reynolds
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mechelen VS Westerlo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Mechelen vs Westerlo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 1 | 1 | 61 | 6.2 | |
| 19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 1 | 44 | 6.7 | |
| 11 | Nikola Storm | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 24 | 7.5 | |
| 77 | Patrick Pflucke | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 10 | 0 | 71 | 7 | |
| 7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 39 | 7.2 | |
| 23 | Daam Foulon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 4 | 3 | 79 | 6.6 | |
| 1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 36 | 6.9 | |
| 4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 76 | 59 | 77.63% | 1 | 6 | 95 | 6 | |
| 29 | Bas Van den Eynden | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 3 | 83 | 6.5 | |
| 32 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
| 17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
| 3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 19 | 6.2 | |
| 10 | Petter Nosa Dahl | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
| 36 | Elton Yeboah | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 |
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Roman Neustadter | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
| 1 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
| 32 | Edisson Jordanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 15 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 7.1 | |
| 34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 5 | 0 | 42 | 7.6 | |
| 8 | Nicolas Madsen | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 2 | 62 | 7.3 | |
| 7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 31 | 17 | 54.84% | 1 | 6 | 49 | 7.7 | |
| 22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 1 | 68 | 7.5 | |
| 47 | Adedire Mebude | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 7.8 | |
| 2 | Emir Ortakaya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
| 25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 1 | 68 | 7.1 | |
| 77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
| 76 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
| 46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 37 | 100% | 0 | 1 | 46 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
