Kết quả trận Mechelen vs Charleroi, 19h30 ngày 07/12
Mechelen
1.06
0.82
0.80
0.91
2.88
3.30
2.40
1.04
0.86
0.80
1.02
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mechelen vs Charleroi hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mechelen vs Charleroi tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mechelen vs Charleroi hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Mechelen vs Charleroi
Kiến tạo: Kerim Mrabti
Mehdi BoukamirRa sân: Antoine Bernier
Filip SzymczakRa sân: Parfait Guiagon
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Dikeni-Rafid Salifou
Ra sân: Ian Struyf
Jakob Napoleon RomsaasRa sân: Patrick Pflucke
Jules GaudinRa sân: Cheick Keita
Antoine ColassinRa sân: Etienne Camara
Aurelien Scheidler
Ra sân: Myron van Brederode
Filip Szymczak
Filip Szymczak Card changed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mechelen VS Charleroi
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Mechelen vs Charleroi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Kerim Mrabti | Forward | 2 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.97 | |
| 20 | Lion Lauberbach | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.71 | |
| 6 | Fredrik Hammar | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
| 8 | Mory Konate | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 2 | 29 | 6.73 | |
| 33 | Tommy St Jago | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 42 | 6.54 | |
| 9 | Myron van Brederode | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 27 | 6.37 | |
| 17 | Mathis Servais | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 1 | 20 | 6.58 | |
| 29 | Dikeni-Rafid Salifou | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 23 | 7.04 | |
| 7 | Therence Koudou | Defender | 2 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 38 | 7.25 | |
| 13 | Nacho Miras | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.43 | |
| 18 | Ian Struyf | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 35 | 6.44 |
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Mohamed Kone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 24 | 6.06 | |
| 14 | Patrick Pflucke | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 17 | 5.87 | |
| 21 | Aurelien Scheidler | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 13 | 6.32 | |
| 4 | Aiham Ousou | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 2 | 25 | 6.36 | |
| 17 | Antoine Bernier | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 16 | 6 | |
| 24 | Mardochee Nzita | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
| 10 | Parfait Guiagon | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 5.8 | |
| 5 | Etienne Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 5.96 | |
| 27 | Lewin Blum | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.32 | |
| 95 | Cheick Keita | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 5.99 | |
| 22 | Yacine Titraoui | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
