Kết quả trận Mashal Muborak vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 19h15 ngày 02/11

Vòng 27
19:15 ngày 02/11/2025
Mashal Muborak
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Kuruvchi Kokand Qoqon
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.92
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
2.60
X
2.87
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.92
O 1
1.03
U 1
0.71

VĐQG Uzbekistan

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mashal Muborak vs Kuruvchi Kokand Qoqon hôm nay ngày 02/11/2025 lúc 19:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mashal Muborak vs Kuruvchi Kokand Qoqon tại VĐQG Uzbekistan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mashal Muborak vs Kuruvchi Kokand Qoqon hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Mashal Muborak vs Kuruvchi Kokand Qoqon

Mashal Muborak Mashal Muborak
Phút
Kuruvchi Kokand Qoqon Kuruvchi Kokand Qoqon
Khumoyun Murtazaev 1 - 0 match goal
13'
Nurzhakhon Muzaffarov match yellow.png
20'
Aminu Umar
Ra sân: Anvar Murodov
match change
37'
43'
match yellow.png Jasur Yakubov
46'
match change Javokhir Khusanov
Ra sân: Shohruh Gadoev
Mukhammadali Alikulov
Ra sân: Dmitri Yashin
match change
46'
Sardor Abduraimov
Ra sân: Nurzhakhon Muzaffarov
match change
53'
Javohir Abdualimov
Ra sân: Islom Sharipov
match change
53'
62'
match change Ikboldzhon Malikdzhonov
Ra sân: Shota Gvazava
62'
match change Jasur Kholturaev
Ra sân: Klejdi Daci
72'
match change Alisher Salimov
Ra sân: Asliddin Toshtemirov
Nuriddin Nuriddinov match yellow.png
80'
Zafarbek Akramov
Ra sân: Nuriddin Nuriddinov
match change
81'
82'
match yellow.png Abdugafur Khaydarov
83'
match change Yegor Kondratyuk
Ra sân: Abdugafur Khaydarov
89'
match yellow.png Andro Giorgadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Mashal Muborak VS Kuruvchi Kokand Qoqon

Mashal Muborak Mashal Muborak
Kuruvchi Kokand Qoqon Kuruvchi Kokand Qoqon
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
105
 
Pha tấn công
 
100
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Javohir Abdualimov
8
Sardor Abduraimov
27
Zafarbek Akramov
15
Mukhammadali Alikulov
34
Shakhboz Juraev
1
Umid Khamroev
77
Jamshid Khasanov
66
Diyorbek Mamataliyev
57
Aminu Umar
Mashal Muborak Mashal Muborak 3-4-1-2
3-5-2 Kuruvchi Kokand Qoqon Kuruvchi Kokand Qoqon
35
Tukhtabo...
5
Ochilov
80
Yashin
37
Fayziev
22
Muzaffar...
19
Sharipov
20
Ismoilov
24
Mamatkho...
10
Murtazae...
13
Nuriddin...
17
Murodov
13
Isokov
4
Toshtemi...
44
Giorgadz...
5
Yakubov
19
Akromov
22
Khasanov
7
Gvazava
10
Gadoev
23
Karimov
78
Khaydaro...
17
Daci

Substitutes

18
Bakhrom Abdurakhimov
21
Muhriddin Fazliddinov
15
Zafar Khakimov
14
Jasur Kholturaev
8
Javokhir Khusanov
69
Yegor Kondratyuk
20
Ikboldzhon Malikdzhonov
1
Rustam Nartadzhiev
6
Alisher Salimov
Đội hình dự bị
Mashal Muborak Mashal Muborak
Javohir Abdualimov 6
Sardor Abduraimov 8
Zafarbek Akramov 27
Mukhammadali Alikulov 15
Shakhboz Juraev 34
Umid Khamroev 1
Jamshid Khasanov 77
Diyorbek Mamataliyev 66
Aminu Umar 57
Mashal Muborak Kuruvchi Kokand Qoqon
18 Bakhrom Abdurakhimov
21 Muhriddin Fazliddinov
15 Zafar Khakimov
14 Jasur Kholturaev
8 Javokhir Khusanov
69 Yegor Kondratyuk
20 Ikboldzhon Malikdzhonov
1 Rustam Nartadzhiev
6 Alisher Salimov

Dữ liệu đội bóng:Mashal Muborak vs Kuruvchi Kokand Qoqon

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
4.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
47.33% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 0.7
4 Sút trúng cầu môn 3.7
4.8 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 1.7
46.9% Kiểm soát bóng 45.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mashal Muborak (36trận)
Chủ Khách
Kuruvchi Kokand Qoqon (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
4
6
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
4
2
4
3