Kết quả trận Marseille vs Stade Brestois, 02h00 ngày 28/05
Marseille
1.03
0.83
0.98
0.82
1.30
4.95
7.30
0.85
0.95
0.98
0.82
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Marseille vs Stade Brestois hôm nay ngày 28/05/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Marseille vs Stade Brestois tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Marseille vs Stade Brestois hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Marseille vs Stade Brestois
Ra sân: Vitor Oliveira
Romain Del CastilloRa sân: Jeremy Le Douaron
0 - 1 Hugo Magnetti Kiến tạo: Pierre Lees Melou
Ra sân: Matteo Guendouzi
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
Franck HonoratRa sân: Mathias Pereira Lage
Mahdi CamaraRa sân: Haris Belkbela
Brendan Chardonnet
Felix LemarechalRa sân: Hugo Magnetti
Kiến tạo: Jordan Veretout
1 - 2 Mahdi Camara Kiến tạo: Pierre Lees Melou
Alberth ElisRa sân: Steve Mounie
Kenny Lala
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Marseille VS Stade Brestois
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Marseille vs Stade Brestois
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 38 | 5.6 | |
| 27 | Jordan Veretout | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 65 | 62 | 95.38% | 3 | 1 | 77 | 7.18 | |
| 23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.17 | |
| 18 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 5 | 1 | 26 | 6.27 | |
| 99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 3 | 72 | 7.38 | |
| 16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 43 | 6.26 | |
| 21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 67 | 6.57 | |
| 3 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 45 | 5.96 | |
| 17 | Cengiz Under | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 4 | 0 | 66 | 6.11 | |
| 6 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 40 | 6.25 | |
| 7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 7 | 2 | 75 | 7.3 | |
| 5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 6 | 83 | 7.42 | |
| 30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 1 | 33 | 6.47 | |
| 9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.38 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 42 | 6.58 | |
| 27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 66 | 6.65 | |
| 5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 5 | 45 | 6.57 | |
| 15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 24 | 12 | 50% | 2 | 4 | 35 | 6.71 | |
| 9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 17 | 6.61 | |
| 7 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
| 17 | Alberth Elis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 5 | 0 | 27 | 6.35 | |
| 20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 1 | 1 | 57 | 7.26 | |
| 29 | Mathias Pereira Lage | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 4 | 0 | 18 | 6.37 | |
| 2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 52 | 6.92 | |
| 8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 32 | 7.56 | |
| 45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 7.47 | |
| 3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 43 | 7.09 | |
| 22 | Jeremy Le Douaron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
| 37 | Felix Lemarechal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
