Kết quả trận Marseille vs Le Havre, 02h05 ngày 19/10
Marseille
0.92
0.98
0.99
0.89
1.30
5.25
9.50
1.11
0.80
0.25
2.60
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Marseille vs Le Havre hôm nay ngày 19/10/2025 lúc 02:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Marseille vs Le Havre tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Marseille vs Le Havre hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Marseille vs Le Havre
0 - 1 Yassine Kechta Kiến tạo: Issa Soumare
Gautier Lloris
Etienne Youte KinkoueRa sân: Mbwana Samatta
Yanis Zouaoui
Abdoulaye ToureRa sân: Fode Doucoure
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Simon EbonogRa sân: Rassoul Ndiaye
Ra sân: Matthew ORiley
Kiến tạo: Igor Paixao
Ra sân: Igor Paixao
Kiến tạo: Robinio Vaz
Kiến tạo: Benjamin Pavard
Ra sân: Mason Greenwood
Godson KeyremehRa sân: Yassine Kechta
Younes NamliRa sân: Ayumu Seko
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
5 - 2 Abdoulaye Toure Kiến tạo: Younes Namli
Kiến tạo: Bilal Nadir
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Marseille VS Le Havre
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Marseille vs Le Havre
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 97 | Pierre-Emerick Aubameyang | Forward | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 19 | 7.47 | |
| 33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 57 | 6.31 | |
| 23 | Pierre Emile Hojbjerg | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 89 | 85 | 95.51% | 0 | 0 | 96 | 7.19 | |
| 28 | Benjamin Pavard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 94 | 90 | 95.74% | 1 | 2 | 112 | 7.99 | |
| 12 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 24 | 5.7 | |
| 62 | Michael Murillo | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 7.13 | |
| 8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 44 | 6.26 | |
| 10 | Mason Greenwood | Forward | 6 | 4 | 2 | 63 | 56 | 88.89% | 6 | 0 | 81 | 9.91 | |
| 22 | Timothy Weah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 93 | 89 | 95.7% | 0 | 4 | 103 | 6.96 | |
| 5 | Leonardo Balerdi | Defender | 0 | 0 | 0 | 96 | 94 | 97.92% | 0 | 2 | 101 | 6.74 | |
| 17 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 48 | 6.3 | |
| 14 | Igor Paixao | Forward | 4 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 47 | 6.81 | |
| 26 | Bilal Nadir | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 20 | 7.03 | |
| 50 | Darryl Bakola | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
| 34 | Robinio Vaz | Forward | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.98 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Loic Nego | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 2 | 2 | 39 | 5.38 | |
| 94 | Abdoulaye Toure | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.73 | |
| 21 | Younes Namli | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0% | 1 | 1 | 5 | 6.23 | |
| 4 | Gautier Lloris | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 4.97 | |
| 99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 38 | 5.44 | |
| 70 | Mbwana Samatta | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
| 15 | Ayumu Seko | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 24 | 5.85 | |
| 11 | Godson Keyremeh | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
| 14 | Rassoul Ndiaye | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 30 | 7.03 | |
| 45 | Issa Soumare | Forward | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 5 | 39 | 6.74 | |
| 6 | Etienne Youte Kinkoue | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.14 | |
| 13 | Fode Doucoure | Defender | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.47 | |
| 93 | Arouna Sangante | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 38 | 5.28 | |
| 8 | Yassine Kechta | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 6.61 | |
| 26 | Simon Ebonog | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.84 | |
| 18 | Yanis Zouaoui | Defender | 3 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 32 | 5.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
