Kết quả trận Marốc vs Mali, 03h00 ngày 27/12

Vòng Group stage
03:00 ngày 27/12/2025
Marốc
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Mali
Địa điểm: Stade Ahmadou Ahidjo
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
1.03
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
1.32
X
4.65
2
9.10
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 1
1.02
U 1
0.80

CAN Cup

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Marốc vs Mali hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Marốc vs Mali tại CAN Cup 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Marốc vs Mali hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Marốc vs Mali

Marốc Marốc
Phút
Mali Mali
22'
match yellow.png Ousmane Camara
45'
match yellow.png Abdoulaye Diaby
Brahim Diaz 1 - 0 match pen
45'
Brahim Diaz Penalty awarded match var
45'
50'
match yellow.png Mahamadou Doumbia
51'
match yellow.png Woyo Coulibaly
Naif Aguerd match yellow.png
52'
57'
match change Gaoussou Diarra
Ra sân: Yves Bissouma
61'
match var Lassine Sinayoko Penalty awarded
63'
match yellow.png Lassine Sinayoko
64'
match pen 1 - 1 Lassine Sinayoko
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Ayoub El Kaabi
match change
70'
Bilal El Khannouss
Ra sân: Brahim Diaz
match change
71'
Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Azzedine Ounahi
match change
71'
76'
match change El Bilal Toure
Ra sân: Lassine Sinayoko
82'
match yellow.png Djigui Diarra
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Sofyan Amrabat
match change
82'
Soufiane Rahimi
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
match change
82'
90'
match yellow.png Nene Dorgeles
90'
match change Nene Dorgeles
Ra sân: Mamadou Sangare
90'
match change Kamory Doumbia
Ra sân: Mahamadou Doumbia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Marốc VS Mali

Marốc Marốc
Mali Mali
15
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Phạm lỗi
 
22
6
 
Phạt góc
 
0
21
 
Sút Phạt
 
14
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
30
 
Đánh đầu
 
30
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
13
17
 
Long pass
 
17
6
 
Successful center
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
16
466
 
Số đường chuyền
 
297
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
118
 
Pha tấn công
 
86
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
17
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
5
 
Cơ hội lớn
 
1
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
57
 
Số pha tranh chấp thành công
 
65
2.9
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.95
1.68
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.14
2.11
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.16
1.2
 
Cú sút trúng đích
 
0.74
30
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
8
21
 
Số quả tạt chính xác
 
1
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
48
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
9
 
Phá bóng
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Soufiane Rahimi
23
Bilal El Khannouss
19
Youssef En-Nesyri
17
Abdessamad Ezzalzouli
13
Eliesse Ben Seghir
21
Chemsdine Talbi
14
Oussama Targhalline
27
Abdelhamid Ait Boudlal
28
Youssef Belammari
22
Mehdi Harrar
15
Mohamed Chibi
25
Adam Masina
12
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
2
Achraf Hakimi
16
Ilias Akhomach
Marốc Marốc 4-1-4-1
4-4-1-1 Mali Mali
1
Bounou
26
Salah-Ed...
5
Aguerd
18
Yamiq
3
Mazraoui
4
Amrabat
11
Basra
8
Ounahi
24
Aynaoui
10
Diaz
20
Kaabi
16
Diarra
26
Coulibal...
5
Diaby
25
Camara
28
Gassama
20
Sangare
11
Coulibal...
23
Dieng
8
Doumbia
10
Bissouma
17
Sinayoko

Substitutes

21
Gaoussou Diarra
7
Nene Dorgeles
9
El Bilal Toure
19
Kamory Doumbia
24
Ibrahima Sissoko
14
Mamadou Camara
18
Mamadou Doumbia
27
Gaoussou Diakite
22
Mamadou Samassa
4
Amadou Haidara
15
Mamadou Fofana
12
Mohamed Camara
13
Fode Doucoure
3
Amadou Dante
1
Ismael Diawara
Đội hình dự bị
Marốc Marốc
Soufiane Rahimi 9
Bilal El Khannouss 23
Youssef En-Nesyri 19
Abdessamad Ezzalzouli 17
Eliesse Ben Seghir 13
Chemsdine Talbi 21
Oussama Targhalline 14
Abdelhamid Ait Boudlal 27
Youssef Belammari 28
Mehdi Harrar 22
Mohamed Chibi 15
Adam Masina 25
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui 12
Achraf Hakimi 2
Ilias Akhomach 16
Marốc Mali
21 Gaoussou Diarra
7 Nene Dorgeles
9 El Bilal Toure
19 Kamory Doumbia
24 Ibrahima Sissoko
14 Mamadou Camara
18 Mamadou Doumbia
27 Gaoussou Diakite
22 Mamadou Samassa
4 Amadou Haidara
15 Mamadou Fofana
12 Mohamed Camara
13 Fode Doucoure
3 Amadou Dante
1 Ismael Diawara

Dữ liệu đội bóng:Marốc vs Mali

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
16 Phạm lỗi 16.67
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3
63.67% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.4 Bàn thua 0.5
6.4 Sút trúng cầu môn 4.3
13.1 Phạm lỗi 11.3
6.1 Phạt góc 3.5
1.2 Thẻ vàng 1.4
56.9% Kiểm soát bóng 52.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marốc (8trận)
Chủ Khách
Mali (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Marốc Marốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.37
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.32
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 3 0 12 6.29
10 Brahim Diaz Cánh phải 4 2 0 1 1 100% 1 0 9 6.98
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
18 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.62
5 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.52
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 0 0 2 4 4 100% 3 0 9 6.64
11 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 4 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.05
26 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 1 0 0 0% 4 0 9 6.64
24 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3

Mali Mali
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6
10 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 0 0 0% 1 0 2 6.07
17 Lassine Sinayoko Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.93
16 Djigui Diarra Thủ môn 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 9 6.06
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 5.95
25 Ousmane Camara Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.85
20 Mamadou Sangare Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.9
23 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.9
5 Abdoulaye Diaby Trung vệ 1 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.89
28 Nathan Gassama Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 15 5.69
8 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ