Kết quả trận Marốc vs Comoros, 02h00 ngày 22/12

Vòng Group stage
02:00 ngày 22/12/2025
Marốc
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Comoros
Địa điểm: Stade Ahmadou Ahidjo
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.82
+1.75
1.00
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.20
X
6.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
0.96
O 1
0.71
U 1
1.07

CAN Cup

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Marốc vs Comoros hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Marốc vs Comoros tại CAN Cup 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Marốc vs Comoros hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Marốc vs Comoros

Marốc Marốc
Phút
Comoros Comoros
Soufiane Rahimi match hong pen
11'
Jawad El Yamiq
Ra sân: Romain Saiss
match change
19'
36'
match yellow.png Yannis Kari
Brahim Diaz No penalty (VAR xác nhận) match var
43'
Brahim Diaz match yellow.png
45'
Brahim Diaz 1 - 0
Kiến tạo: Noussair Mazraoui
match goal
55'
Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Azzedine Ounahi
match change
64'
Ayoub El Kaabi
Ra sân: Soufiane Rahimi
match change
65'
67'
match change Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Yannis Kari
67'
match change Said Bakari
Ra sân: Benjaloud Youssouf
Ayoub El Kaabi 2 - 0
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
match goal
74'
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Brahim Diaz
match change
76'
Bilal El Khannouss
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
match change
76'
Jawad El Yamiq match yellow.png
78'
79'
match change Kassim MDahoma
Ra sân: Kenan Toibibou
79'
match change Yacine Bourhane
Ra sân: Zaydou Youssouf
82'
match change Myziane Maolida
Ra sân: Youssouf MChangama
Sofyan Amrabat match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Marốc VS Comoros

Marốc Marốc
Comoros Comoros
16
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Phạm lỗi
 
20
5
 
Phạt góc
 
0
19
 
Sút Phạt
 
19
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
20
 
Đánh đầu
 
22
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
12
20
 
Long pass
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Successful center
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cản sút
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
14
647
 
Số đường chuyền
 
286
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
127
 
Pha tấn công
 
63
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
2
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
2
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.3
1.22
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.3
2.77
 
Cú sút trúng đích
 
0.42
40
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
2
30
 
Số quả tạt chính xác
 
4
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
6
 
Phá bóng
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Bilal El Khannouss
19
Youssef En-Nesyri
18
Jawad El Yamiq
20
Ayoub El Kaabi
17
Abdessamad Ezzalzouli
21
Chemsdine Talbi
14
Oussama Targhalline
27
Abdelhamid Ait Boudlal
22
Mehdi Harrar
15
Mohamed Chibi
25
Adam Masina
12
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
2
Achraf Hakimi
13
Eliesse Ben Seghir
16
Ilias Akhomach
Marốc Marốc 4-3-3
4-4-1-1 Comoros Comoros
1
Bounou
26
Salah-Ed...
6
Saiss
5
Aguerd
3
Mazraoui
8
Ounahi
4
Amrabat
24
Aynaoui
11
Basra
9
Rahimi
10
Diaz
16
Pandor
4
Toibibou
5
Soilihi
8
Kari
2
Boura
15
Youssouf
28
Youssouf
6
Mohamed
7
Selemani...
10
MChangam...
11
Said

Substitutes

22
Said Bakari
18
Yacine Bourhane
12
Kassim MDahoma
17
Myziane Maolida
3
Abdel Hakim Abdallah
21
El Fardou Ben Nabouhane
1
Salim Ben Boina
20
Zaid Amir
9
Aboubacar Ali Abdallah
25
Idris Mohamed
27
Rayan Lutin
26
Raouf Mroivili
13
Aymeric Ahmed
14
Remy Vita
23
Adel Anzimati-Aboudou
Đội hình dự bị
Marốc Marốc
Bilal El Khannouss 23
Youssef En-Nesyri 19
Jawad El Yamiq 18
Ayoub El Kaabi 20
Abdessamad Ezzalzouli 17
Chemsdine Talbi 21
Oussama Targhalline 14
Abdelhamid Ait Boudlal 27
Mehdi Harrar 22
Mohamed Chibi 15
Adam Masina 25
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui 12
Achraf Hakimi 2
Eliesse Ben Seghir 13
Ilias Akhomach 16
Marốc Comoros
22 Said Bakari
18 Yacine Bourhane
12 Kassim MDahoma
17 Myziane Maolida
3 Abdel Hakim Abdallah
21 El Fardou Ben Nabouhane
1 Salim Ben Boina
20 Zaid Amir
9 Aboubacar Ali Abdallah
25 Idris Mohamed
27 Rayan Lutin
26 Raouf Mroivili
13 Aymeric Ahmed
14 Remy Vita
23 Adel Anzimati-Aboudou

Dữ liệu đội bóng:Marốc vs Comoros

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2
16 Phạm lỗi 13.33
6 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1
63.67% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.4 Bàn thua 1.7
6.4 Sút trúng cầu môn 2.4
13.1 Phạm lỗi 8.6
6.1 Phạt góc 2.9
1.2 Thẻ vàng 1
56.9% Kiểm soát bóng 48.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marốc (8trận)
Chủ Khách
Comoros (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Marốc Marốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 7
6 Romain Saiss Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 6.8
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 82 75 91.46% 2 2 90 7
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 1 1 2 67 59 88.06% 5 1 93 7.3
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 2 8 6.6
10 Brahim Diaz Cánh phải 2 2 2 34 31 91.18% 3 0 54 8.1
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 14 7.1
18 Jawad El Yamiq Trung vệ 3 1 0 62 58 93.55% 0 0 71 7.1
5 Naif Aguerd Trung vệ 1 0 0 82 75 91.46% 0 1 90 7.1
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 2 0 1 65 56 86.15% 2 0 79 7.2
11 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 1 0 0 37 33 89.19% 6 0 53 6.9
26 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 2 59 54 91.53% 7 0 77 7.2
9 Soufiane Rahimi Cánh trái 1 1 1 10 9 90% 1 0 25 5.7
24 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 3 0 0 69 64 92.75% 0 2 86 6.5
17 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 0 0 1 15 15 100% 4 0 22 7.4
23 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 6.6

Comoros Comoros
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Youssouf MChangama Tiền vệ trụ 2 1 0 24 21 87.5% 1 0 40 6.8
15 Benjaloud Youssouf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 23 6.7
7 Faiz Selemanie Cánh trái 0 0 1 21 15 71.43% 0 0 43 7.2
3 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 3 0 16 6.3
17 Myziane Maolida Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
18 Yacine Bourhane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 19 6.7
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 27 6.5
22 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.4
12 Kassim MDahoma Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.6
5 Ahmed Soilihi Trung vệ 1 0 0 25 22 88% 0 0 38 6.1
11 Rafiki Said Cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 28 6.7
2 Ismael Boura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 49 5.8
16 Yannick Pandor Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 35 7.6
6 Iyad Mohamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 29 80.56% 0 3 52 6.1
4 Kenan Toibibou Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 2 34 6.1
8 Yannis Kari Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 31 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ