Kết quả trận Marốc vs Comoros, 02h00 ngày 22/12
Marốc
0.82
1.00
1.00
0.80
1.20
6.50
9.00
0.88
0.96
0.71
1.07
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Marốc vs Comoros hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Marốc vs Comoros tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Marốc vs Comoros hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Marốc vs Comoros
Ra sân: Romain Saiss
Yannis Kari
Kiến tạo: Noussair Mazraoui
Ra sân: Azzedine Ounahi
Ra sân: Soufiane Rahimi
Abdel Hakim AbdallahRa sân: Yannis Kari
Said BakariRa sân: Benjaloud Youssouf
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
Ra sân: Brahim Diaz
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
Kassim MDahomaRa sân: Kenan Toibibou
Yacine BourhaneRa sân: Zaydou Youssouf
Myziane MaolidaRa sân: Youssouf MChangama
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Marốc VS Comoros
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Marốc vs Comoros
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
| 6 | Romain Saiss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 82 | 75 | 91.46% | 2 | 2 | 90 | 7 | |
| 3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 5 | 1 | 93 | 7.3 | |
| 19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 8 | 6.6 | |
| 10 | Brahim Diaz | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 3 | 0 | 54 | 8.1 | |
| 20 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
| 18 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 71 | 7.1 | |
| 5 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 1 | 90 | 7.1 | |
| 8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 2 | 0 | 79 | 7.2 | |
| 11 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 6 | 0 | 53 | 6.9 | |
| 26 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 59 | 54 | 91.53% | 7 | 0 | 77 | 7.2 | |
| 9 | Soufiane Rahimi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 25 | 5.7 | |
| 24 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 2 | 86 | 6.5 | |
| 17 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 4 | 0 | 22 | 7.4 | |
| 23 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.6 |
Comoros
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Youssouf MChangama | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 15 | Benjaloud Youssouf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
| 7 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
| 3 | Abdel Hakim Abdallah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 17 | Myziane Maolida | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 18 | Yacine Bourhane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
| 28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 27 | 6.5 | |
| 22 | Said Bakari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 12 | Kassim MDahoma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 5 | Ahmed Soilihi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 38 | 6.1 | |
| 11 | Rafiki Said | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 2 | Ismael Boura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 49 | 5.8 | |
| 16 | Yannick Pandor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 35 | 7.6 | |
| 6 | Iyad Mohamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 3 | 52 | 6.1 | |
| 4 | Kenan Toibibou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 34 | 6.1 | |
| 8 | Yannis Kari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 31 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
