Kết quả trận Marốc vs CH Congo, 21h00 ngày 21/01
Marốc
0.86
0.90
1.06
0.70
1.57
3.60
5.80
0.81
0.95
0.81
0.95
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Marốc vs CH Congo hôm nay ngày 21/01/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Marốc vs CH Congo tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Marốc vs CH Congo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Marốc vs CH Congo
Kiến tạo: Hakim Ziyech
Henoc Inonga Baka Penalty awarded
Cedric Bakambu
Dylan BatubinsikaRa sân: Henoc Inonga Baka
Elia MeschackRa sân: Theo Bongonda
Fiston MayeleRa sân: Cedric Bakambu
Silas Wamangituka FunduRa sân: Gael Kakuta
Ra sân: Sofiane Boufal
Ra sân: Selim Amallah
Ra sân: Hakim Ziyech
1 - 1 Silas Wamangituka Fundu Kiến tạo: Elia Meschack
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Azzedine Ounahi
Aaron TshibolaRa sân: Charles Pickel
Chancel Mbemba Mangulu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Marốc VS CH Congo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Marốc vs CH Congo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.14 | |
| 7 | Hakim Ziyech | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 1 | 55 | 7.13 | |
| 6 | Romain Saiss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 47 | 6.44 | |
| 17 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 6.78 | |
| 4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 42 | 6.67 | |
| 15 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 29 | 6.16 | |
| 2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 40 | 34 | 85% | 3 | 0 | 67 | 7.77 | |
| 10 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 10 | 6.1 | |
| 19 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.08 | |
| 20 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.29 | |
| 5 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 55 | 6.89 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 14 | 5.92 | |
| 8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 54 | 6.87 | |
| 27 | Mohamed Chibi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 50 | 6.58 | |
| 16 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.17 | |
| 23 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 12 | 6.01 |
CH Congo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Gael Kakuta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 26 | 6.09 | |
| 17 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 5.59 | |
| 26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 1 | 63 | 7.02 | |
| 22 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 48 | 75% | 0 | 2 | 69 | 6.07 | |
| 10 | Theo Bongonda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.02 | |
| 6 | Aaron Tshibola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
| 1 | Lionel Mpasi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 30 | 6.84 | |
| 20 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 30 | 6.42 | |
| 18 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 6 | 42 | 6.77 | |
| 5 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
| 8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 42 | 6.56 | |
| 11 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 7.4 | |
| 13 | Elia Meschack | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 18 | 7.06 | |
| 24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 30 | 6.39 | |
| 19 | Fiston Mayele | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 12 | 6.35 | |
| 2 | Henoc Inonga Baka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 30 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
