Kết quả trận Maritimo vs Pacos de Ferreira, 21h30 ngày 15/04
Maritimo
0.85
0.95
0.91
0.79
2.12
3.20
3.05
0.58
1.17
1.04
0.66
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Maritimo vs Pacos de Ferreira hôm nay ngày 15/04/2023 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Maritimo vs Pacos de Ferreira tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Maritimo vs Pacos de Ferreira hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Maritimo vs Pacos de Ferreira
Luiz Carlos Martins MoreiraRa sân: Jordan Holsgrove
Nicolas Fabian Gaitan
Kiến tạo: Felix Correia
Ra sân: Joao Afonso Crispim
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Alexandre Xavier Pereira GuedesRa sân: Paulo Bernardo
Kiến tạo: Xadas
Adrian ButzkeRa sân: Nicolas Fabian Gaitan
Jorge Fernando dos Santos SilvaRa sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Jose Uilton Silva de JesusRa sân: Nigel Thomas
3 - 1 Adrian Butzke
Juan Delgado
Jóbson de Brito Gonzaga
Ra sân: Paulo Sergio Mota Paulinho
Ra sân: Felix Correia
Vitorino Antunes
Ra sân: Xadas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Maritimo VS Pacos de Ferreira
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Maritimo vs Pacos de Ferreira
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maritimo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Zainadine Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 61 | 6.77 | |
| 12 | Jose Edgar Andrade Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.09 | |
| 27 | Paulo Sergio Mota Paulinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 1 | 49 | 7.15 | |
| 2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 16 | 6.34 | |
| 21 | Joao Afonso Crispim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 32 | 6.76 | |
| 29 | Jose Brayan Riascos Valencia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 30 | 6.95 | |
| 94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 46 | 6.96 | |
| 7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 34 | 7.79 | |
| 23 | Xadas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 31 | 7.45 | |
| 8 | Valdemir de Oliveira Soares | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 0 | 63 | 8.03 | |
| 4 | Matheus Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
| 16 | Diogo Mendes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
| 17 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 7.26 | |
| 31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 32 | 6.53 | |
| 3 | Moises Castillo Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 5 | 59 | 7.69 | |
| 57 | Geny Catamo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.08 |
Pacos de Ferreira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Vitorino Antunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 5 | 1 | 83 | 6.31 | |
| 10 | Nicolas Fabian Gaitan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 6 | 0 | 52 | 5.8 | |
| 22 | Luiz Carlos Martins Moreira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 2 | 0 | 82 | 6.32 | |
| 15 | Juan Delgado | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 5 | 0 | 74 | 6.03 | |
| 21 | Jorge Fernando dos Santos Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 17 | 6.39 | |
| 30 | Alexandre Xavier Pereira Guedes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
| 26 | Rui Pires | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 57 | 6.14 | |
| 25 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 43 | 5.74 | |
| 23 | Erick Ferigra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 1 | 0 | 82 | 6.01 | |
| 9 | Jose Uilton Silva de Jesus | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.42 | |
| 11 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 2 | 20 | 5.81 | |
| 7 | Nigel Thomas | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 1 | 38 | 6.41 | |
| 6 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
| 98 | Igor Vekic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 32 | 6.16 | |
| 55 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 0 | 48 | 6.04 | |
| 17 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 7 | 7.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
