Kết quả trận Maribor vs NK Aluminij, 21h00 ngày 06/12

Vòng 18
21:00 ngày 06/12/2025
Maribor
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 0)
NK Aluminij
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
0.90
O 3.25
0.80
U 3.25
0.96
1
1.30
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.70
+0.5
1.08
O 1.5
1.01
U 1.5
0.77

VĐQG Slovenia » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Maribor vs NK Aluminij hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Maribor vs NK Aluminij tại VĐQG Slovenia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Maribor vs NK Aluminij hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Maribor vs NK Aluminij

Maribor Maribor
Phút
NK Aluminij NK Aluminij
Oscar Zambrano 1 - 0 match goal
4'
Pijus Sirvys match yellow.png
26'
Ali Reghba 2 - 0 match goal
40'
42'
match yellow.png Sule Wisdom Aondowase
46'
match yellow.png Aleksandar Zeljkovic
El Arbi Hillel Soudani
Ra sân: Pijus Sirvys
match change
46'
El Arbi Hillel Soudani match yellow.png
56'
Isaac Tshipamba
Ra sân: Jean Michael Seri
match change
58'
Mark Spanring match yellow.png
61'
61'
match change Petar Petrisko
Ra sân: Omar Kocar
61'
match change Adriano Bloudek
Ra sân: Emir Saitoski
Omar Rekik match yellow.png
63'
67'
match change Lan Drevensek
Ra sân: Domen Zajsek
Nejc Viher
Ra sân: Oscar Zambrano
match change
73'
Karol Borys
Ra sân: David Pejicic
match change
73'
79'
match goal 2 - 1 Vid Koderman
84'
match goal 2 - 2 Behar Feta
86'
match yellow.png Marko Simonic
90'
match yellow.png Nal Lan Koren
90'
match change Nal Lan Koren
Ra sân: Sule Wisdom Aondowase
Karol Borys match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 3 Sule Wisdom Aondowase

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Maribor VS NK Aluminij

Maribor Maribor
NK Aluminij NK Aluminij
13
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
21
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Phạt góc
 
3
21
 
Sút Phạt
 
25
3
 
Việt vị
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
5
 
Sút ra ngoài
 
9
28
 
Ném biên
 
16
114
 
Pha tấn công
 
97
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
El Arbi Hillel Soudani
70
Isaac Tshipamba
4
Nejc Viher
21
Karol Borys
98
Teva Gardies
32
Luka Krajnc
50
Lan Vidmar
34
Anej Lorbek
25
Nik Belovic
97
Tine Cuk
36
Matej Tadic
Maribor Maribor 4-2-3-1
4-2-3-1 NK Aluminij NK Aluminij
1
Jug
5
Sirvys
6
Mbondo
44
Rekik
55
Spanring
14
Seri
25
Zambrano
15
Repas
79
Pejicic
17
Ojo
11
Reghba
22
Rozman
33
Zajsek
3
Zeljkovi...
4
Schaubac...
42
Koderman
66
Simonic
6
Kocar
10
Saitoski
20
Svrznjak
11
Feta
19
Aondowas...

Substitutes

77
Petar Petrisko
15
Lan Drevensek
90
Nal Lan Koren
1
Anej Mrezar
34
Miha Schaubach
67
Blaz Petrisko
2
Gasper Pecnik
18
Simon Rogina
19
Lukas Ceh
13
Luka Bozickovic
55
Adriano Bloudek
Đội hình dự bị
Maribor Maribor
El Arbi Hillel Soudani 2
Isaac Tshipamba 70
Nejc Viher 4
Karol Borys 21
Teva Gardies 98
Luka Krajnc 32
Lan Vidmar 50
Anej Lorbek 34
Nik Belovic 25
Tine Cuk 97
Matej Tadic 36
Maribor NK Aluminij
77 Petar Petrisko
15 Lan Drevensek
90 Nal Lan Koren
1 Anej Mrezar
34 Miha Schaubach
67 Blaz Petrisko
2 Gasper Pecnik
18 Simon Rogina
19 Lukas Ceh
13 Luka Bozickovic
55 Adriano Bloudek

Dữ liệu đội bóng:Maribor vs NK Aluminij

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4
19.67 Phạm lỗi 18.33
3.33 Phạt góc 3.67
4 Thẻ vàng 2.33
53% Kiểm soát bóng 45%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 5.5
21.1 Phạm lỗi 14.1
4.2 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 1.8
53.8% Kiểm soát bóng 51.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maribor (21trận)
Chủ Khách
NK Aluminij (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
2
2
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
4
2
3