Kết quả trận Manchester United vs Everton, 03h00 ngày 25/11

Vòng 12
03:00 ngày 25/11/2025
Manchester United
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Everton 1
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.67
X
4.30
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Manchester United vs Everton hôm nay ngày 25/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Manchester United vs Everton tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Manchester United vs Everton hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Manchester United vs Everton

Manchester United Manchester United
Phút
Everton Everton
10'
match change Jake OBrien
Ra sân: Seamus Coleman
13'
match red Idrissa Gana Gueye
29'
match goal 0 - 1 Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: James Garner
Bryan Mbeumo match yellow.png
45'
Mason Mount
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
46'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro match yellow.png
49'
Diogo Dalot
Ra sân: Patrick Dorgu
match change
58'
Kobbie Mainoo
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match change
58'
81'
match change Beto Betuncal
Ra sân: Iliman Ndiaye
81'
match change Tim Iroegbunam
Ra sân: Thierno Barry
87'
match change Dwight Mcneil
Ra sân: Jack Grealish
88'
match change Carlos Alcaraz
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Manchester United VS Everton

Manchester United Manchester United
Everton Everton
Giao bóng trước
match ok
25
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Phạm lỗi
 
9
9
 
Phạt góc
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
32
 
Đánh đầu
 
62
0
 
Cứu thua
 
6
8
 
Cản phá thành công
 
3
8
 
Thử thách
 
11
17
 
Long pass
 
27
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Successful center
 
1
3
 
Substitution
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
27
7
 
Cản sút
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
18
623
 
Số đường chuyền
 
278
88%
 
Chuyền chính xác
 
68%
150
 
Pha tấn công
 
95
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
17
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
49
1.66
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.23
1.46
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.15
1.66
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.23
1.85
 
Cú sút trúng đích
 
0.25
51
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
11
38
 
Số quả tạt chính xác
 
9
27
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
22
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
19
 
Phá bóng
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Diogo Dalot
7
Mason Mount
37
Kobbie Mainoo
6
Lisandro Martinez
12
Tyrell Malacia
1
Altay Bayindi
25
Manuel Ugarte
26
Ayden Heaven
61
Shea Lacey
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-2-3-1 Everton Everton
31
Lammens
23
Shaw
4
Ligt
15
Yoro
13
Dorgu
18
Casimiro...
8
Fernande...
3
Mazraoui
16
Traore
19
Mbeumo
11
Zirkzee
1
Pickford
23
Coleman
6
Tarkowsk...
5
Keane
16
Mykolenk...
37
Garner
27
Gueye
10
Ndiaye
22
Dewsbury...
18
Grealish
11
Barry

Substitutes

15
Jake OBrien
9
Beto Betuncal
42
Tim Iroegbunam
7
Dwight Mcneil
24
Carlos Alcaraz
12
Mark Travers
39
Adam Aznou
20
Tyler Dibling
31
Tom King
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Diogo Dalot 2
Mason Mount 7
Kobbie Mainoo 37
Lisandro Martinez 6
Tyrell Malacia 12
Altay Bayindi 1
Manuel Ugarte 25
Ayden Heaven 26
Shea Lacey 61
Manchester United Everton
15 Jake OBrien
9 Beto Betuncal
42 Tim Iroegbunam
7 Dwight Mcneil
24 Carlos Alcaraz
12 Mark Travers
39 Adam Aznou
20 Tyler Dibling
31 Tom King

Dữ liệu đội bóng:Manchester United vs Everton

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
6 Sút trúng cầu môn 3
12.67 Phạm lỗi 7.67
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.1
6.2 Sút trúng cầu môn 2.9
10.8 Phạm lỗi 9.8
4.9 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.7
54.9% Kiểm soát bóng 43.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (19trận)
Chủ Khách
Everton (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
3
2

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 3 1 1 40 37 92.5% 4 0 52 6.42
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 33 89.19% 0 1 46 5.96
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 2 51 46 90.2% 1 1 58 6.31
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 0 0 37 35 94.59% 0 3 44 6.28
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 2 0 36 6.05
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 4 1 31 5.85
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 2 13 9 69.23% 1 0 18 6.28
31 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 5.91
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 3 1 0 18 17 94.44% 0 0 35 6.84
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 1 43 40 93.02% 0 2 53 6.54
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 1 0 1 22 17 77.27% 1 0 36 6.03

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 1 0 0 10 9 90% 0 2 18 6.9
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 1 7 6.29
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 4.94
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 1 14 9 64.29% 0 2 24 7.04
18 Jack Grealish Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 18 6.36
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 24 6.92
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 13 61.9% 1 1 26 6.42
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 32 6.45
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 1 1 22 17 77.27% 0 0 33 7.45
15 Jake OBrien Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 22 6.37
10 Iliman Ndiaye Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 26 6.42
11 Thierno Barry Tiền đạo cắm 0 0 0 20 13 65% 0 9 25 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ