Kết quả trận Manchester United vs Everton, 03h00 ngày 25/11
Manchester United
0.86
1.04
0.86
1.02
1.67
4.30
4.80
0.85
1.05
0.29
2.40
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Manchester United vs Everton hôm nay ngày 25/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Manchester United vs Everton tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Manchester United vs Everton hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Manchester United vs Everton
Jake OBrienRa sân: Seamus Coleman
Idrissa Gana Gueye
0 - 1 Kiernan Dewsbury-Hall Kiến tạo: James Garner
Ra sân: Noussair Mazraoui
Ra sân: Patrick Dorgu
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Beto BetuncalRa sân: Iliman Ndiaye
Tim IroegbunamRa sân: Thierno Barry
Dwight McneilRa sân: Jack Grealish
Carlos AlcarazRa sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester United VS Everton
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Manchester United vs Everton
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 4 | 0 | 52 | 6.42 | |
| 18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 46 | 5.96 | |
| 23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 1 | 58 | 6.31 | |
| 4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 3 | 44 | 6.28 | |
| 3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 36 | 6.05 | |
| 7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 1 | 31 | 5.85 | |
| 11 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 18 | 6.28 | |
| 31 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.91 | |
| 16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 35 | 6.84 | |
| 15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 53 | 6.54 | |
| 13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 36 | 6.03 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 18 | 6.9 | |
| 23 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.29 | |
| 27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 4.94 | |
| 6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 24 | 7.04 | |
| 18 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 18 | 6.36 | |
| 1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
| 37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 26 | 6.42 | |
| 16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 32 | 6.45 | |
| 22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 33 | 7.45 | |
| 15 | Jake OBrien | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 22 | 6.37 | |
| 10 | Iliman Ndiaye | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 6.42 | |
| 11 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 9 | 25 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
