Kết quả trận Manchester United vs AFC Bournemouth, 03h00 ngày 16/12
Manchester United
0.85
1.00
0.92
0.82
1.85
3.95
3.75
1.04
0.86
1.01
0.87
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Manchester United vs AFC Bournemouth hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Manchester United vs AFC Bournemouth tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Manchester United vs AFC Bournemouth hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Manchester United vs AFC Bournemouth
Alex ScottRa sân: Tyler Adams
1 - 1 Antoine Semenyo Kiến tạo: Adam Smith
Antoine Semenyo
Kiến tạo: Bruno Fernandes
2 - 2 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Kiến tạo: Marcus Tavernier
2 - 3 Marcus Tavernier
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Mason Mount
Ra sân: Leny Yoro
Marcos Senesi
Eli Junior KroupiRa sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Adam Smith
4 - 4 Eli Junior Kroupi
David BrooksRa sân: Marcus Tavernier
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Luke Shaw
James HillRa sân: Justin Kluivert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester United VS AFC Bournemouth
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Manchester United vs AFC Bournemouth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Bruno Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 4 | 38 | 7.59 | |
| 18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 38 | 7.48 | |
| 23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.05 | |
| 2 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 3 | 29 | 6.67 | |
| 10 | Matheus Cunha | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 0 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 30 | 7.22 | |
| 7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 22 | 6.72 | |
| 31 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
| 16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 27 | 7.5 | |
| 15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 5.97 | |
| 26 | Ayden Heaven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 5 | 29 | 6.51 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 18 | 6.16 | |
| 8 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 19 | 6.32 | |
| 12 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
| 5 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 3 | 48 | 6.66 | |
| 19 | Justin Kluivert | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 28 | 6.49 | |
| 16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 38 | 6.96 | |
| 24 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 27 | 7.28 | |
| 18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
| 9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.26 | |
| 1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 16 | 5.49 | |
| 3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 1 | 42 | 6.36 | |
| 20 | Alejandro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
