Kết quả trận Manchester City vs West Ham United, 22h00 ngày 20/12
Manchester City
1.01
0.89
0.92
0.94
1.17
7.00
13.00
0.81
1.09
0.97
0.91
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Manchester City vs West Ham United hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Manchester City vs West Ham United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Manchester City vs West Ham United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Manchester City vs West Ham United
Kiến tạo: Erling Haaland
Jarrod Bowen
Ezra MayersRa sân: Oliver Scarles
Ra sân: Tijani Reijnders
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Tomas SoucekRa sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Konstantinos MavropanosRa sân: Crysencio Summerville
Guido RodriguezRa sân: Mateus Fernandes
Callum WilsonRa sân: Freddie Potts
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester City VS West Ham United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Manchester City vs West Ham United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 1 | 0 | 92 | 6.65 | |
| 25 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 7.39 | |
| 3 | Ruben Dias | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 0 | 1 | 83 | 7.12 | |
| 47 | Phil Foden | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 61 | 57 | 93.44% | 6 | 0 | 77 | 6.88 | |
| 9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 12 | 8.89 | |
| 4 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 38 | 7.43 | |
| 10 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 0 | 0 | 6 | 53 | 45 | 84.91% | 4 | 0 | 72 | 7.89 | |
| 24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 2 | 81 | 6.92 | |
| 27 | Matheus Luiz Nunes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 103 | 97 | 94.17% | 3 | 0 | 129 | 7.88 | |
| 26 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
| 14 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 1 | 1 | 86 | 6.72 | |
| 45 | Abdukodir Khusanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 35 | 6.18 | |
| 82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.93 | |
| 33 | Nico OReilly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 3 | 1 | 85 | 6.67 | |
| 63 | Divine Mukasa | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.03 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.02 | |
| 23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 33 | 6.58 | |
| 20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 5.79 | |
| 24 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
| 28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 69 | 5.71 | |
| 10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 63 | 7.11 | |
| 15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
| 3 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 53 | 5.83 | |
| 25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 5.64 | |
| 7 | Crysencio Summerville | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 30 | 6.23 | |
| 18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 57 | 6.53 | |
| 32 | Freddie Potts | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 44 | 6.22 | |
| 27 | Soungoutou Magassa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 47 | 6.37 | |
| 30 | Oliver Scarles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 46 | 6.11 | |
| 63 | Ezra Mayers | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 15 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
