Kết quả trận Manchester City vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 06/12
Manchester City
1.00
0.88
0.85
1.01
1.22
5.75
11.00
1.11
0.78
0.89
0.97
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Manchester City vs Sunderland A.F.C hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Manchester City vs Sunderland A.F.C tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Manchester City vs Sunderland A.F.C hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Manchester City vs Sunderland A.F.C
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Kiến tạo: Phil Foden
Brian BrobbeyRa sân: Wilson Isidor
Chemsdine TalbiRa sân: Bertrand Traore
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Erling Haaland
Ra sân: Josko Gvardiol
Simon AdingraRa sân: Noah Sadiki
Romaine MundleRa sân: Granit Xhaka
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Luke ONienRa sân: Trai Hume
Luke ONien Card changed
Luke ONien
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Manchester City VS Sunderland A.F.C
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Manchester City vs Sunderland A.F.C
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
| 20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 71 | 6.75 | |
| 25 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.98 | |
| 3 | Ruben Dias | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 85 | 78 | 91.76% | 1 | 4 | 100 | 8.14 | |
| 47 | Phil Foden | Cánh phải | 5 | 1 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 3 | 0 | 69 | 8.1 | |
| 9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | |
| 4 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 15 | 6.01 | |
| 11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 0 | 73 | 8.01 | |
| 10 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 2 | 1 | 6 | 73 | 64 | 87.67% | 6 | 0 | 105 | 9.06 | |
| 24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 65 | 7.83 | |
| 7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
| 27 | Matheus Luiz Nunes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 73 | 71 | 97.26% | 2 | 1 | 88 | 7.42 | |
| 26 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.16 | |
| 14 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 80 | 7 | |
| 82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
| 33 | Nico OReilly | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 2 | 79 | 7.84 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 2 | 43 | 6.25 | |
| 25 | Bertrand Traore | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 24 | 6.34 | |
| 13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 4.99 | |
| 20 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
| 15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 32 | 6.35 | |
| 6 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 43 | 6.47 | |
| 18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.05 | |
| 9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.82 | |
| 28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 0 | 45 | 6.3 | |
| 5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 62 | 5.92 | |
| 32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 44 | 6.31 | |
| 24 | Simon Adingra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.02 | |
| 22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 30 | 65.22% | 0 | 0 | 55 | 5.88 | |
| 14 | Romaine Mundle | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 9 | 5.95 | |
| 27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 41 | 6.11 | |
| 7 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 17 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
