Kết quả trận Malmo FF vs Galatasaray, 00h45 ngày 13/12
Malmo FF
0.85
1.05
0.97
0.91
3.75
3.30
2.09
0.92
0.98
0.29
2.50
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Malmo FF vs Galatasaray hôm nay ngày 13/12/2024 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Malmo FF vs Galatasaray tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Malmo FF vs Galatasaray hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Malmo FF vs Galatasaray
Kiến tạo: Jens Stryger Larsen
Kerem DemirbayRa sân: Davinson Sanchez Mina
1 - 1 Elias Jelert Kiến tạo: Kerem Demirbay
Lucas Torreira
1 - 2 Yunus Akgun Kiến tạo: Dries Mertens
Ra sân: Hugo Bolin
Victor NelssonRa sân: Dries Mertens
Ra sân: Otto Rosengren
Ra sân: Anders Christiansen
Ra sân: Soren Rieks
Hakim ZiyechRa sân: Elias Jelert
Efe AkmanRa sân: Gabriel Davi Gomes Sara
Metehan Baltaci
Kiến tạo: Gabriel Dal Toe Busanello
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Malmo FF VS Galatasaray
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Malmo FF vs Galatasaray
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malmo FF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Soren Rieks | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 36 | 6.47 | |
| 17 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 51 | 6.84 | |
| 10 | Anders Christiansen | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 46 | 6.39 | |
| 9 | Isaac Thelin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.27 | |
| 8 | Sergio Fernando Pena Flores | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 0 | 36 | 7.61 | |
| 16 | Oliver Berg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
| 20 | Erik Botheim | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 3 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 7.44 | |
| 23 | Lasse Berg Johnsen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 1 | 78 | 6.25 | |
| 19 | Colin Rosler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 44 | 6.24 | |
| 25 | Gabriel Dal Toe Busanello | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 57 | 40 | 70.18% | 9 | 0 | 92 | 7.57 | |
| 7 | Otto Rosengren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 52 | 6.94 | |
| 22 | Taha Abdi Ali | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.86 | |
| 38 | Hugo Bolin | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 39 | 6.24 | |
| 35 | Nils Zatterstrom | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 37 | 6.47 | |
| 30 | Joakim Persson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 1 | 33 | 5.54 |
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 42 | 6.57 | |
| 10 | Dries Mertens | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 0 | 42 | 6.85 | |
| 44 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 31 | 6.79 | |
| 8 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 48 | 7.27 | |
| 22 | Hakim Ziyech | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.83 | |
| 42 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 67 | 6.35 | |
| 34 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 50 | 6.55 | |
| 6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.57 | |
| 25 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.04 | |
| 20 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 1 | 62 | 6.69 | |
| 11 | Yunus Akgun | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 0 | 58 | 7.64 | |
| 18 | Berkan smail Kutlu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 65 | 52 | 80% | 2 | 2 | 90 | 7.26 | |
| 24 | Elias Jelert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 51 | 7.63 | |
| 90 | Metehan Baltaci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 77 | 7.01 | |
| 83 | Efe Akman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
