Kết quả trận Mallorca vs Levante, 20h00 ngày 26/10
Mallorca
1.09
0.81
1.06
0.80
2.10
3.35
3.80
1.21
0.72
0.44
1.70
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mallorca vs Levante hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mallorca vs Levante tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mallorca vs Levante hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Mallorca vs Levante
0 - 1 Etta Eyong
Kervin Arriaga
Roger BrugueRa sân: Goduine Koyalipou
Ra sân: Sergi Darder
Carlos AlvarezRa sân: Jeremy Toljan
Ra sân: Samuel Almeida Costa
Adrian De La FuenteRa sân: Victor Garcia Raja
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Vedat Muriqi
Ra sân: Jan Virgili
Etta Eyong
Jose Luis Morales MartinRa sân: Unai Vencedor
Jon Ander OlasagastiRa sân: Pablo Martinez Andres
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mallorca VS Levante
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Mallorca vs Levante
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Johan Andres Mojica Palacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
| 10 | Sergi Darder | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
| 7 | Vedat Muriqi | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 24 | Martin Valjent | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 13 | 6.28 | |
| 21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
| 23 | Pablo Maffeo | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
| 8 | Manuel Morlanes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
| 12 | Samuel Almeida Costa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.19 | |
| 1 | Leo Roman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
| 18 | Mateo Joseph | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.24 | |
| 17 | Jan Virgili | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 |
Levante
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
| 22 | Jeremy Toljan | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.31 | |
| 5 | Unai Elgezabal Udondo | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
| 15 | Goduine Koyalipou | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
| 23 | Manuel Sanchez De La Pena | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
| 10 | Pablo Martinez Andres | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
| 12 | Unai Vencedor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
| 17 | Victor Garcia Raja | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 16 | Kervin Arriaga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
| 21 | Etta Eyong | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
| 2 | Matias Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
