Kết quả trận Mallorca vs Elche, 22h15 ngày 13/12
Mallorca
1.03
0.85
0.99
0.87
2.20
3.20
3.30
0.73
1.20
0.73
1.17
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mallorca vs Elche hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mallorca vs Elche tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mallorca vs Elche hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Mallorca vs Elche
Kiến tạo: Jan Virgili
1 - 1 Pablo Maffeo(OW)
Alvaro Daniel Rodriguez MunozRa sân: alvaro Nunez
John Nwankwo DonaldRa sân: Yago Santiago
Ra sân: Mateo Joseph
Ra sân: Manuel Morlanes
Rodrigo MendozaRa sân: Martim Neto
Ra sân: Sergi Darder
Ra sân: Jan Virgili
Andre SilvaRa sân: Rafael Mir Vicente
Jose Antonio Fernandez PomaresRa sân: David Affengruber
Kiến tạo: Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Vedat Muriqi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mallorca VS Elche
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Mallorca vs Elche
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Pablo Torre | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | |
| 5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 1 | 57 | 8.43 | |
| 9 | Abdon Prats Bastidas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 11 | Takuma Asano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 0 | 66 | 6.52 | |
| 10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 0 | 48 | 7.3 | |
| 7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 8 | 5 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 42 | 8.11 | |
| 24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 62 | 6.62 | |
| 21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 3 | 68 | 6.38 | |
| 23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 1 | 43 | 5.99 | |
| 8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 38 | 7.04 | |
| 2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
| 6 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
| 1 | Leo Roman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 29 | 5.94 | |
| 18 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.21 | |
| 17 | Jan Virgili | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 39 | 7.3 |
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Jose Antonio Fernandez Pomares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
| 6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 0 | 58 | 6.01 | |
| 9 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
| 10 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 30 | 6.43 | |
| 14 | Aleix Febas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 49 | 5.97 | |
| 22 | David Affengruber | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 88 | 73 | 82.95% | 0 | 3 | 99 | 6.5 | |
| 13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 69 | 5.56 | |
| 11 | German Valera | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 1 | 66 | 7.77 | |
| 8 | Marc Aguado Pallares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 66 | 6.53 | |
| 23 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 81 | 6.14 | |
| 18 | John Nwankwo Donald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.79 | |
| 16 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 2 | 47 | 6.77 | |
| 7 | Yago Santiago | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 46 | 6.82 | |
| 20 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.22 | |
| 30 | Rodrigo Mendoza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.78 | |
| 15 | alvaro Nunez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 53 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
