Kết quả trận Mallorca vs Alaves, 20h00 ngày 03/12
Mallorca
1.00
0.86
1.02
0.78
2.25
2.83
3.25
0.66
1.14
0.94
0.86
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mallorca vs Alaves hôm nay ngày 03/12/2023 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mallorca vs Alaves tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mallorca vs Alaves hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Mallorca vs Alaves
Ander Guevara Lajo
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
Alex SolaRa sân: Abde Rebbach
Ra sân: Samuel Almeida Costa
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
Abdel Abqar
Ianis HagiRa sân: Jon Guridi
Ruben Duarte SanchezRa sân: Luis Rioja
Ra sân: Giovanni Gonzalez
Carlos Nahuel Benavidez ProtesoniRa sân: Ander Guevara Lajo
Enrique Garcia Martinez, KikeRa sân: Samu
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mallorca VS Alaves
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Mallorca vs Alaves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 24 | 6.32 | |
| 5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 34 | 6.66 | |
| 9 | Abdon Prats Bastidas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.08 | |
| 1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 22 | 6.62 | |
| 10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 0 | 30 | 6.46 | |
| 24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 42 | 6.67 | |
| 21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.44 | |
| 23 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 23 | 6.59 | |
| 20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 44 | 6.71 | |
| 18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 29 | 5.78 | |
| 12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.68 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 18 | 6.32 | |
| 1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
| 2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 29 | 7.07 | |
| 11 | Luis Rioja | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 29 | 7.03 | |
| 5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 23 | 6.67 | |
| 6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 34 | 6.84 | |
| 27 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 2 | 1 | 36 | 6.76 | |
| 8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 16 | Rafa Marin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 22 | 6.74 | |
| 21 | Abde Rebbach | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 2 | 21 | 6.26 | |
| 32 | Samu | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 20 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
