Kết quả trận Mali vs Zambia, 21h00 ngày 22/12

Vòng Group stage
21:00 ngày 22/12/2025
Mali
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Zambia
Địa điểm: Mohammed V Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.95
O 2
0.76
U 2
0.99
1
1.48
X
3.75
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.73
O 0.75
0.61
U 0.75
1.20

CAN Cup

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mali vs Zambia hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mali vs Zambia tại CAN Cup 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mali vs Zambia hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Mali vs Zambia

Mali Mali
Phút
Zambia Zambia
Nene Dorgeles Penalty awarded match var
39'
El Bilal Toure match hong pen
42'
Lassine Sinayoko 1 - 0 match goal
61'
Aliou Dieng match yellow.png
65'
67'
match change Joseph Sabobo
Ra sân: Lameck Banda
67'
match change Miguel Chaiwa↓
Ra sân:
69'
match yellow.png David Simukonda
Gaoussou Diarra
Ra sân: El Bilal Toure
match change
76'
Mahamadou Doumbia
Ra sân: Nene Dorgeles
match change
76'
78'
match change Kennedy Musonda
Ra sân: Fashion Sakala
Amadou Haidara
Ra sân: Kamory Doumbia
match change
86'
90'
match goal 1 - 1 Patson Daka
Kiến tạo: Mathews Banda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Mali VS Zambia

Mali Mali
Zambia Zambia
15
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
3
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
0
 
Cản phá thành công
 
7
0
 
Thử thách
 
8
21
 
Long pass
 
24
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Successful center
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
7
14
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
19
427
 
Số đường chuyền
 
377
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
110
 
Pha tấn công
 
81
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
3
 
Cơ hội lớn
 
2
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
49
1.97
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.68
1.18
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.68
2.13
 
Cú sút trúng đích
 
1
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
15
 
Số quả tạt chính xác
 
16
45
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
21
 
Phá bóng
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mahamadou Doumbia
21
Gaoussou Diarra
4
Amadou Haidara
24
Ibrahima Sissoko
14
Mamadou Camara
28
Nathan Gassama
25
Ousmane Camara
18
Mamadou Doumbia
27
Gaoussou Diakite
22
Mamadou Samassa
11
Lassana Coulibaly
2
Hamari Traore
12
Mohamed Camara
13
Fode Doucoure
1
Ismael Diawara
Mali Mali 4-2-3-1
4-2-3-1 Zambia Zambia
16
Diarra
3
Dante
15
Fofana
5
Diaby
26
Coulibal...
23
Dieng
20
Sangare
7
Dorgeles
19
Doumbia
17
Sinayoko
9
Toure
1
Mwanza
2
Banda
6
Sakala
21
Chanda
8
Musonda
25
Tembo
5
Chaiwa
9
Banda
17
Kangwa
10
Sakala
20
Daka

Substitutes

11
Joseph Sabobo
19
Kennedy Musonda
28
David Simukonda
7
Jack Lahne
26
Joseph Liteta
14
Kabaso Chongo
18
Francis Mwansa
3
Obino Chisala
22
David Hamansenya
4
Frankie Musonda
15
Given Kalusa
27
Eliya Mandanji
12
Wilson Chisala
16
Tresford Lawrence Mulenga
Đội hình dự bị
Mali Mali
Mahamadou Doumbia 8
Gaoussou Diarra 21
Amadou Haidara 4
Ibrahima Sissoko 24
Mamadou Camara 14
Nathan Gassama 28
Ousmane Camara 25
Mamadou Doumbia 18
Gaoussou Diakite 27
Mamadou Samassa 22
Lassana Coulibaly 11
Hamari Traore 2
Mohamed Camara 12
Fode Doucoure 13
Ismael Diawara 1
Mali Zambia
11 Joseph Sabobo
19 Kennedy Musonda
28 David Simukonda
7 Jack Lahne
26 Joseph Liteta
14 Kabaso Chongo
18 Francis Mwansa
3 Obino Chisala
22 David Hamansenya
4 Frankie Musonda
15 Given Kalusa
27 Eliya Mandanji
12 Wilson Chisala
16 Tresford Lawrence Mulenga

Dữ liệu đội bóng:Mali vs Zambia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
16.67 Phạm lỗi 14
4 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1
46.33% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
0.5 Bàn thua 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 2.2
11.3 Phạm lỗi 11.7
3.5 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.6
52.3% Kiểm soát bóng 41.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mali (8trận)
Chủ Khách
Zambia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Mali Mali
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mamadou Fofana Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6
22 Mamadou Samassa Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.89
24 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Lassine Sinayoko Tiền đạo cắm 4 2 3 5 5 100% 2 0 17 7.41
1 Ismael Diawara Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Djigui Diarra Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.14
12 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ cánh phải 1 0 1 0 0 0% 2 0 21 6.23
9 El Bilal Toure Tiền đạo cắm 2 1 2 2 2 100% 0 0 5 6.02
3 Amadou Dante Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 3 1 16 6.18
25 Ousmane Camara Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Fode Doucoure Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Mamadou Sangare Tiền vệ trụ 3 0 2 4 4 100% 4 0 15 6.23
23 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.12
7 Nene Dorgeles Cánh phải 2 1 0 1 1 100% 0 0 6 6.82
5 Abdoulaye Diaby Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.14
19 Kamory Doumbia Tiền vệ công 2 0 1 3 2 66.67% 1 0 10 6.66
14 Mamadou Camara Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Nathan Gassama Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Mamadou Doumbia Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.89
21 Gaoussou Diarra Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 6.03
27 Gaoussou Diakite Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Zambia Zambia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 12 6.14
4 Frankie Musonda Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 3 1 0 0 0 0% 1 0 7 6.99
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.94
7 Jack Lahne Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 8 0 14 6.25
9 Lameck Banda Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.89
14 Kabaso Chongo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Miguel Chaiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.92
21 Dominic Chanda Trung vệ 2 1 0 4 4 100% 0 1 16 6.52
16 Tresford Lawrence Mulenga Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Benson Sakala Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.16
18 Francis Mwansa Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Kennedy Musonda Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.17
11 Joseph Sabobo Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.15
2 Mathews Banda Hậu vệ cánh phải 0 0 2 1 1 100% 1 0 20 6.5
25 Owen Tembo Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 1 0 6 6.01
28 David Simukonda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 0 0 0% 2 1 4 6.29
26 Joseph Liteta Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Wilson Chisala Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Eliya Mandanji Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 David Hamansenya Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Willard Mwanza Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 17 7.72
3 Obino Chisala Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Given Kalusa Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ