Kết quả trận Magdeburg vs Holstein Kiel, 19h00 ngày 13/12

Vòng 16
19:00 ngày 13/12/2025
Magdeburg
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (2 - 1)
Holstein Kiel
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
2.37
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Magdeburg vs Holstein Kiel hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Magdeburg vs Holstein Kiel tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Magdeburg vs Holstein Kiel hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Magdeburg vs Holstein Kiel

Magdeburg Magdeburg
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
43'
match pen 0 - 1 David Zec
Noah Pesch 1 - 1
Kiến tạo: Mateusz Zukowski
match goal
45'
Baris Atik 2 - 1 match goal
45'
Falko Michel match yellow.png
47'
Laurin Ulrich match yellow.png
60'
60'
match change Stefan Schwab
Ra sân: Robert Wagner
60'
match change Steven Skrzybski
Ra sân: Adrian Kapralik
68'
match pen 2 - 2 David Zec
Maximilian Breunig
Ra sân: Noah Pesch
match change
69'
Dariusz Stalmach
Ra sân: Laurin Ulrich
match change
69'
76'
match change Kasper Davidsen
Ra sân: Jonas Torrissen Therkelsen
81'
match yellow.png David Zec
Mateusz Zukowski 3 - 2 match pen
84'
84'
match change Marcus Muller
Ra sân: Magnus Knudsen
85'
match change Louis Koster
Ra sân: Marco Komenda
86'
match yellow.png Stefan Schwab
88'
match yellow.png Marcus Muller
Max Geschwill
Ra sân: Silas Gnaka
match change
90'
Philipp Hercher
Ra sân: Baris Atik
match change
90'
90'
match goal 3 - 3 Steven Skrzybski
Kiến tạo: Marcus Muller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Magdeburg VS Holstein Kiel

Magdeburg Magdeburg
Holstein Kiel Holstein Kiel
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Phạt góc
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
32
 
Đánh đầu
 
24
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Cản phá thành công
 
10
16
 
Thử thách
 
8
36
 
Long pass
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
4
 
Successful center
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
22
402
 
Số đường chuyền
 
303
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
49
 
Pha tấn công
 
38
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
5
 
Cơ hội lớn
 
2
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
38
2.92
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.16
2.1
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.47
2.13
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.58
2.87
 
Cú sút trúng đích
 
2.19
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
25
 
Số quả tạt chính xác
 
16
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
25
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
19
 
Phá bóng
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maximilian Breunig
28
Max Geschwill
27
Philipp Hercher
6
Dariusz Stalmach
39
Kandet Diawara
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
30
Noah Kruth
4
Eldin Dzogovic
3
Andi Hoti
Magdeburg Magdeburg 4-3-3
3-4-1-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Reimann
17
Nollenbe...
5
Muller
16
Mathisen
19
Musonda
21
Michel
8
Ulrich
25
Gnaka
23
Atik
22
Zukowski
10
Pesch
21
Krumrey
6
Ivezic
26
Zec
3
Komenda
47
Tolkin
39
Wagner
24
Knudsen
29
Niehoff
10
Therkels...
20
Kapralik
19
Harres

Substitutes

22
Stefan Schwab
15
Kasper Davidsen
7
Steven Skrzybski
45
Louis Koster
25
Marcus Muller
13
Ivan Nekic
1
Timon Moritz Weiner
17
Mladen Cvjetinovic
2
Frederik Roslyng
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Maximilian Breunig 9
Max Geschwill 28
Philipp Hercher 27
Dariusz Stalmach 6
Kandet Diawara 39
Abu-Bekir Omer El-Zein 14
Noah Kruth 30
Eldin Dzogovic 4
Andi Hoti 3
Magdeburg Holstein Kiel
22 Stefan Schwab
15 Kasper Davidsen
7 Steven Skrzybski
45 Louis Koster
25 Marcus Muller
13 Ivan Nekic
1 Timon Moritz Weiner
17 Mladen Cvjetinovic
2 Frederik Roslyng

Dữ liệu đội bóng:Magdeburg vs Holstein Kiel

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
11.33 Phạm lỗi 12.67
5 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.3
6.7 Sút trúng cầu môn 3.8
10.5 Phạm lỗi 13
5.8 Phạt góc 5.6
2.8 Thẻ vàng 2.9
55.8% Kiểm soát bóng 50.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (20trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
2
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
3
4
1
4

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 2 49 6.43
23 Baris Atik Cánh trái 1 1 2 16 14 87.5% 4 0 26 7.57
19 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 19 86.36% 4 0 42 5.9
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 44 6.37
16 Marcus Mathisen Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 0 64 6.46
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 39 6.29
22 Mateusz Zukowski Cánh trái 2 0 2 3 2 66.67% 0 0 8 6.47
17 Alexander Nollenberger Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 16 80% 0 0 33 6.37
8 Laurin Ulrich Tiền vệ công 1 0 2 16 15 93.75% 3 0 27 6.55
21 Falko Michel Tiền vệ trụ 0 0 0 21 13 61.9% 0 5 32 6.66
10 Noah Pesch Cánh trái 3 2 0 21 17 80.95% 1 0 35 7.46

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Marco Komenda Trung vệ 0 0 1 25 14 56% 0 0 41 5.94
26 David Zec Trung vệ 2 1 0 30 24 80% 0 2 38 6.57
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 1 0 1 14 14 100% 1 1 22 6.1
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 22 6.32
20 Adrian Kapralik Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 8 5.95
6 Marko Ivezic Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 1 24 5.9
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 1 0 0 15 8 53.33% 0 2 22 6.68
21 Jonas Krumrey Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 27 5.85
39 Robert Wagner Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 31 5.36
10 Jonas Torrissen Therkelsen Tiền vệ công 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 21 6.48
29 Niklas Niehoff Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 8 61.54% 1 0 21 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ