Kết quả trận Magdeburg vs Holstein Kiel, 19h00 ngày 13/12
Magdeburg
0.88
1.00
0.82
1.04
2.37
3.40
2.50
0.91
0.99
1.09
0.79
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Magdeburg vs Holstein Kiel hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Magdeburg vs Holstein Kiel tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Magdeburg vs Holstein Kiel hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Magdeburg vs Holstein Kiel
0 - 1 David Zec
Kiến tạo: Mateusz Zukowski
Stefan SchwabRa sân: Robert Wagner
Steven SkrzybskiRa sân: Adrian Kapralik
2 - 2 David Zec
Ra sân: Noah Pesch
Ra sân: Laurin Ulrich
Kasper DavidsenRa sân: Jonas Torrissen Therkelsen
David Zec
Marcus MullerRa sân: Magnus Knudsen
Louis KosterRa sân: Marco Komenda
Stefan Schwab
Marcus Muller
Ra sân: Silas Gnaka
Ra sân: Baris Atik
3 - 3 Steven Skrzybski Kiến tạo: Marcus Muller
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Magdeburg VS Holstein Kiel
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Magdeburg vs Holstein Kiel
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 49 | 6.43 | |
| 23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 26 | 7.57 | |
| 19 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 42 | 5.9 | |
| 1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 44 | 6.37 | |
| 16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 64 | 6.46 | |
| 25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 39 | 6.29 | |
| 22 | Mateusz Zukowski | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.47 | |
| 17 | Alexander Nollenberger | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.37 | |
| 8 | Laurin Ulrich | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 27 | 6.55 | |
| 21 | Falko Michel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 5 | 32 | 6.66 | |
| 10 | Noah Pesch | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 35 | 7.46 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Marco Komenda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 41 | 5.94 | |
| 26 | David Zec | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 38 | 6.57 | |
| 24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 1 | 22 | 6.1 | |
| 47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 22 | 6.32 | |
| 20 | Adrian Kapralik | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 8 | 5.95 | |
| 6 | Marko Ivezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
| 19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 22 | 6.68 | |
| 21 | Jonas Krumrey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 5.85 | |
| 39 | Robert Wagner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 31 | 5.36 | |
| 10 | Jonas Torrissen Therkelsen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 29 | Niklas Niehoff | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 21 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
