Kết quả trận Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf, 19h00 ngày 16/12
Magdeburg
1.07
0.83
0.90
0.98
2.70
3.85
2.38
0.89
0.99
0.96
0.92
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf hôm nay ngày 16/12/2023 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
Kiến tạo: Amara Conde
Kiến tạo: Luc Castaignos
Christos Tzolis
2 - 1 Vincent Vermeij Kiến tạo: Shinta Appelkamp
Dennis JastrzembskiRa sân: Takashi Uchino
Jonah NiemiecRa sân: Felix Klaus
Dennis Jastrzembski
Ra sân: Xavier Amaechi
2 - 2 Shinta Appelkamp Kiến tạo: Tim Oberdorf
2 - 3 Vincent Vermeij Kiến tạo: Christos Tzolis
Ra sân: Leon Bell Bell
Ra sân: Herbert Bockhorn
King Samuel ManuRa sân: Jordy de Wijs
Klaus SusoRa sân: Christos Tzolis
Yannik Engelhardt
Daniel BunkRa sân: Shinta Appelkamp
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Magdeburg VS Fortuna Dusseldorf
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Luc Castaignos | Forward | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 7.29 | |
| 13 | Connor Krempicki | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 20 | 6.53 | |
| 23 | Baris Atik | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 28 | 6.82 | |
| 1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 44 | 6.69 | |
| 19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 32 | 6.87 | |
| 29 | Amara Conde | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 33 | 7.12 | |
| 7 | Herbert Bockhorn | Defender | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 7.42 | |
| 20 | Xavier Amaechi | Forward | 2 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 1 | 25 | 7.46 | |
| 3 | Andi Hoti | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 35 | 6.48 | |
| 6 | Daniel Elfadli | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 15 | 6.65 | |
| 15 | Daniel Heber | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 33 | 6.48 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 5.82 | |
| 2 | Takashi Uchino | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6 | |
| 9 | Vincent Vermeij | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 14 | 5.95 | |
| 30 | Jordy de Wijs | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 5.79 | |
| 4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 36 | 5.98 | |
| 27 | Dennis Jastrzembski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 32 | 5.5 | |
| 23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 25 | 5.76 | |
| 7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 5.93 | |
| 20 | Jamil Siebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 3 | 38 | 6.37 | |
| 6 | Yannik Engelhardt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 28 | 5.8 | |
| 15 | Tim Oberdorf | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 24 | 5.92 | |
| 18 | Jonah Niemiec | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
