Kết quả trận Machida Zelvia vs Ulsan HD FC, 17h00 ngày 09/12
Machida Zelvia
0.97
0.85
0.94
0.84
1.53
4.00
4.80
0.76
1.08
0.70
1.08
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Machida Zelvia vs Ulsan HD FC hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Machida Zelvia vs Ulsan HD FC tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Machida Zelvia vs Ulsan HD FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Ulsan HD FC
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
Kiến tạo: Keiya Sento
Jeong Seung Hyeon
Gustav LudwigsonRa sân: Heo Yool
Eom Won sangRa sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Kiến tạo: Asahi Masuyama
3 - 1 Eom Won sang Kiến tạo: Gustav Ludwigson
Lee Chung YongRa sân: Lee Hee Gyun
Dong-gyeong LeeRa sân: Milosz Trojak
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Takuma Nishimura
Hyun-taek ChoRa sân: Park Min Seo
Ra sân: Hokuto Shimoda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Ulsan HD FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Ulsan HD FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 65 | 6.6 | |
| 15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 0 | 68 | 7.1 | |
| 11 | Asahi Masuyama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 27 | 7.5 | |
| 19 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 69 | 7.4 | |
| 20 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 3 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 32 | 8 | |
| 5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 75 | 7.6 | |
| 8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 43 | 6.5 | |
| 1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 39 | 7.9 | |
| 90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 6 | 33 | 7.5 | |
| 7 | Yuki Soma | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 3 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 12 | 6.9 | |
| 9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
| 26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 1 | 56 | 6.7 | |
| 6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 72 | 6.9 |
Ulsan HD FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Lee Chung Yong | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 6 | Darijan Bojanic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 87 | 7 | |
| 21 | JO Hyeon Woo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
| 13 | Kang Sangwoo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 4 | 0 | 66 | 5.8 | |
| 15 | Jeong Seung Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 3 | 103 | 6.8 | |
| 66 | Milosz Trojak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 41 | 5.9 | |
| 7 | Seung-Beom Ko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 1 | 87 | 6.4 | |
| 9 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 17 | Gustav Ludwigson | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
| 16 | Lee Hee Gyun | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 44 | 6.4 | |
| 11 | Eom Won sang | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 8.1 | |
| 26 | Park Min Seo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 58 | 6.5 | |
| 18 | Heo Yool | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 10 | Dong-gyeong Lee | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 2 | Hyun-taek Cho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 4 | Seo Myung Kwan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 73 | 82.02% | 0 | 5 | 114 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
