Kết quả trận Machida Zelvia vs Shonan Bellmare, 16h00 ngày 11/08
Machida Zelvia
0.98
0.92
0.91
0.77
1.85
3.45
3.80
1.03
0.85
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Machida Zelvia vs Shonan Bellmare hôm nay ngày 11/08/2024 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Machida Zelvia vs Shonan Bellmare tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Machida Zelvia vs Shonan Bellmare hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Machida Zelvia vs Shonan Bellmare
0 - 1 Masaki Ikeda Kiến tạo: Satoshi Tanaka
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Na Sang Ho
Kosuke OnoseRa sân: Akimi Barada
Sho FukudaRa sân: Akito Suzuki
Ra sân: Oh Se-Hun
Kazunari OnoRa sân: Arata Yoshida
Kohei OkunoRa sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Kosuke Onose
Ryo NemotoRa sân: Lukian Araujo de Almeida
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Machida Zelvia VS Shonan Bellmare
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Machida Zelvia vs Shonan Bellmare
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 23 | Ryohei Shirasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
| 18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
| 90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 4 | 6.7 | |
| 7 | Yuki Soma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.9 | |
| 18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
| 29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 30 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
| 28 | Arata Yoshida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
